BTV Hoài Anh thời sự 19h nhí nhảnh bên BTV Mai Ngọc
Sao Việt 10/7: Lần hiếm hoi BTV Mai Ngọc đăng ảnh bên BTV Hoài Anh kèm dòng chia sẻ: "Người chị mình yêu mến,àiAnhthờisựhnhínhảnhbênBTVMaiNgọbang xep hang ngoai hang a thần tượng chị Nguyễn Hoài Anh". |
Hương Giang diện đầm trắng dịu dàng đi du lịch tại Sa Pa.
|
|
Diễn viên Huỳnh Anh tung ảnh hậu trường đóng phim hài hước: "Đời tôi cô đơn nên yêu ai cũng cô đơn".
|
"Đừng lo, tình yêu sẽ đến vào một ngày bạn không mong chờ nhất như hôm nay chẳng hạn", Thúy Ngân hạnh phúc thả dáng bên hồ bơi.
|
Suboi đăng ảnh gia đình 3 người hạnh phúc khiến nhiều fan ngưỡng mộ.
|
"Một nghìn một miếng yêu thương, hai nghìn hai miếng yêu thương một nghìn. Các bác mua mấy nghìn nhắn Trúc Anh chốt đơn luôn nà", diễn viên Trúc Anh "thả thính".
|
Hà Lan
Thanh Sơn tiết lộ lâu chưa hôn cho đến khi diễn cùng Quỳnh Kool
Hai diễn viên Quỳnh Kool, Thanh Sơn đều tiết lộ đã rất lâu họ chưa hôn ai cho đến khi quay 'Đừng bắt em phải quên'.
(责任编辑:Thế giới)
- Nhận định, soi kèo Long An vs Bà Rịa Vũng Tàu, 16h00 ngày 23/1: 3 điểm nhọc nhằn
Ngày Số tiền Thông tin ủng hộ 01/01/2022 500,000.00 680861.010122.225039.MS 2021.364 be Tran Nguyen Bao Ngoc 01/01/2022 500,000.00 821968.010122.172314.Vietcombank;0011002643148;MS 2022001 Nguyen Tan Dinh 01/01/2022 500,000.00 735553.010122.163000.Chuyen tien ung ho ms2022.001 ong NGUYENTAN DINH 01/01/2022 500,000.00 006327.010122.134537.MS 2022.001 ong nguyen tan dinh 01/01/2022 500,000.00 760151.010122.124325.MS 2022.001 FT22004643777653 01/01/2022 500,000.00 769155.010122.101845.Vietcombank;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan 01/01/2022 500,000.00 144745.010122.081755.Vietcombank;0011002643148;MS 2022 001 Nguyen Tan Dinh 01/01/2022 500,000.00 537983.010122.080720.Ung ho MS 2022.001 nguyen tan dinh FT22004399131965 01/01/2022 500,000.00 509309.010122.062215.MS 2022.001 FT22004080408108 01/01/2022 500,000.00 400298.010122.055102.ung ho MS 2022.001 ( ong Nguyen Tan Dinh ) 01/01/2022 50,000.00 792860.010122.150054.NCHCCL NGUYEN NGOC LUAN 01151167612 01/01/2022 50,000.00 IBVCB.1620881339.Giup ma so 2922. 001 ong Nguyen Tan Dinh .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 01/01/2022 50,000.00 503659.010122.143805.Duong Van Tu UH MS 2022.001 Nguyen Tan Dinh 01/01/2022 50,000.00 220497.010122.140619.UNG HO MS 2021. 362 (BE VO VAN LONG)-010122-14:06:11 220497 01/01/2022 50,000.00 MBVCB.1620609166.MS 2022.001 (ong Nguyen Tan Dinh).CT tu 0041000125433 LE NGUYEN QUANG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 50,000.00 001597.010122.093028.Ung ho MS 2022.001 ong Nguyen Tan Dinh 01/01/2022 50,000.00 144243.010122.085909.UNG HO MS 2021.001(ONG NGUYEN TAN DINH)-010122-08:59:26 144243 01/01/2022 50,000.00 587585.010122.061304.Ung ho MS 2022.001 Ong Nguyen Tan Dinh 01/01/2022 50,000.00 485192.010122.050333.NCHCCCL CHAU MINH HANG 305 Ung ho chuong trinh 01/01/2022 5,000.00 MBVCB.1620246833.Tra Xuan Binh giup ms 2022001.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 01/01/2022 5,000,000.00 592286.010122.142750.Ung ho MS 2022.001 ong Nguyen Tan Dinh 01/01/2022 40,000.00 MBVCB.1620196509.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2022.001( Ong Nguyen Tan Dinh ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 300,000.00 897546.010122.211801.MS 2022.001 (ong Nguyen Tan Dinh) 01/01/2022 300,000.00 574512.010122.184629.MS2021 364 be tran nguyen bao ngoc 01/01/2022 300,000.00 MBVCB.1620111327.Ung ho MS 2202.001 (Bac Nguyen Tan Dinh).CT tu 0911000071727 NGUYEN DUY MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 300,000.00 137673.010122.082936.EM HOANG CUONG UNG HO MS 2021.364 (BE TRAN BAO NGOC)-010122-08:29:22 137673 01/01/2022 300,000.00 MBVCB.1619983686.MS 2022001 Ong NGUYEN TAN DINH.CT tu 0921000721442 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 01/01/2022 300,000.00 508629.010122.061624.Ung ho chu Nguyen Tan Dinh FT22004900382960 01/01/2022 30,000.00 MBVCB.1620586559.chuc mung nam moi.CT tu 1016523641 PHAM THI DUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 200,000.00 897201.010122.211738.Ung ho NCHCCCL Diu 0987063071 01/01/2022 200,000.00 MBVCB.1621644815.ung ho ms 2022.001(Nguyen Tan Dinh)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 200,000.00 MBVCB.1621632071.ung ho ms2021.364(be Tran Nguyen Bao Ngoc)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 200,000.00 MBVCB.1621502775.Ung ho hoan canh ms 2022.001 .CT tu 0071000634659 DUONG HUU THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 200,000.00 809043.010122.172445.ung ho ms 2021.362 be vo van long 01/01/2022 200,000.00 990825.010122.171530.Ung ho MS2022 001 ong Nguyen Tan Dinh 01/01/2022 200,000.00 942447.010122.162511.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2021.361 be Toan FT22004996215259 01/01/2022 200,000.00 231228.010122.145113.MS 2022.001 (ONG NGUYEN TAN DINH)-010122-14:51:42 231228 01/01/2022 200,000.00 833599.010122.142224.UNG HO MS.2022.001 ong NGUYEN TAN DINH FT22004055060603 01/01/2022 200,000.00 MBVCB.1620759333.C P.Thao ung ho MS2022.001-ong Nguyen Tan Dinh.CT tu 0071000916944 LE PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 200,000.00 488020.010122.124846.Vietcombank;0011002643148;2022 0001 nguyen tan dinh 01/01/2022 200,000.00 199643.010122.123115.MS 2022001( ONG NGUYEN TAN DINH)-010122-12:31:44 199643 01/01/2022 200,000.00 IBVCB.1620303103.MS 2022 001 ong Nguyen Tan Dinh.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 01/01/2022 200,000.00 672848.010122.085143.ung ho ma MS 2022. 001 ong nguyen tan dinh 01/01/2022 200,000.00 MBVCB.1620099941.ung ho MS 2022 001 ong Nguyen Tan Dinh.CT tu 0421003707617 SU VI CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 200,000.00 135883.010122.082032.UNG HO MS : 2021.001( ONG NGUYEN TAN DINH)-010122-08:20:19 135883 01/01/2022 200,000.00 637306.010122.081026.Ung ho Ms 2022.001 ong Nguyen Tan Dinh 01/01/2022 200,000.00 120958.010122.075517.ung ho ms 2022.001(Nguyen Tan Dinh) 01/01/2022 200,000.00 531908.010122.075320.Ung ho MS 2022.001 ong Nguyen Tan Dinh FT22004075004669 01/01/2022 200,000.00 881651.010122.072807.Ung ho MS 2022.001( Ong Nguyen Tan Dinh) 01/01/2022 200,000.00 MBVCB.1619990599.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2022.001 (ong Nguyen Tan Dinh) Vietnamnet 01/01/22.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 20,000.00 MBVCB.1621474815.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.001 ong nguyen tan dinh.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 20,000.00 167376.010122.160154.VU THI HOAI uh NCHCCCL T1 2022 Xin tri an 01/01/2022 150,000.00 020097042301012238592022f07d964992.79897.223900.Ung ho MS 2022.001 (Nguyen Tan Dinh) 01/01/2022 100,000.00 MBVCB.1621883456.2022.001 (Nguyen Tan Dinh).CT tu 0011001617004 NGUYEN HUYEN QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 100,000.00 162450.010122.223248.Ung hoMS 2021.362 (Be Vo Van Long) 01/01/2022 100,000.00 MBVCB.1621822681.NGUYEN THI HUONG HUONG chuyen tien ung ho MS 2022.001 (ong Nguyen Tan Dinh).CT tu 0941000025555 NGUYEN THI HUONG HUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 100,000.00 762177.010122.214204.2022 001 ong Nguyen Tan Dinh 01/01/2022 100,000.00 739469.010122.213718.Dieu ly .MS 2022.001( ong Nguyen tan Dinh) 01/01/2022 100,000.00 MBVCB.1621701429.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.001 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 100,000.00 220473.010122.203743.Ung ho MS 2021.337 be Nong To Nhu 01/01/2022 100,000.00 866313.010122.203247.Ung ho MS 2021.352 anh Quach Van Tinh 01/01/2022 100,000.00 MBVCB.1621463436.Ung ho MS 2021.364 (be Tran Nguyen Bao Ngoc).CT tu 9339898368 LE VAN THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 100,000.00 MBVCB.1621450681.Ung ho MS 2022.001 (ong Nguyen Tan Dinh).CT tu 9339898368 LE VAN THANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 100,000.00 692028.010122.175231.MS 2022 001 nguyen tan Dinh 01/01/2022 100,000.00 958631.010122.165848.MS 2021 364 be tran nguyen bao ngoc 01/01/2022 100,000.00 307246.010122.165631.MS 2022 001 ung ho ong dinh 01/01/2022 100,000.00 944269.010122.162657.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2022.001 ong Dinh FT22004330166070 01/01/2022 100,000.00 624489.010122.132432.MS 2022 001 nguyen tan dinh 01/01/2022 100,000.00 621774.010122.132217.BUI VAN TRUONG Ung ho MS 2022 001 01/01/2022 100,000.00 322754.010122.123149.ung ho MS 2022 001 ong Nguyen Tan Dinh 01/01/2022 100,000.00 471023.010122.000835.MS2022.001 (ong Nguyen Tan Dinh) 01/01/2022 100,000.00 154081.010122.113213.Vietcombank;0011002643148;Ung ho nchcccl manh 0963745138 01/01/2022 100,000.00 170919.010122.104202.UNG HO MS 2022001 NGUYEN TAN DINH-010122-10:41:12 170919 01/01/2022 100,000.00 623825.010122.100725.NTPL ung ho MS 2022.001 FT22004698930306 01/01/2022 100,000.00 493722.010122.092918.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2022 001 01/01/2022 100,000.00 489378.010122.092825.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 357 01/01/2022 100,000.00 484827.010122.092729.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 354 01/01/2022 100,000.00 338600.010122.092515.Ung ho MS2022 001 ong Nguyen Tan Dinh 01/01/2022 100,000.00 MBVCB.1620062297.2022. 001 (ong Nguyen Tan Dinh).CT tu 0071001129968 PHAM THI DIEM NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 100,000.00 183427.010122.074918.Vinh Nam ung ho ms 2022 001 ong Nguyen Tan Dinh 01/01/2022 100,000.00 132898.010122.072734.Ung ho NCHCCCL Bui Tien Anh 0375702665 01/01/2022 100,000.00 MBVCB.1619958058.tat ca.CT tu 0061001125068 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 01/01/2022 100,000.00 477043.010122.011429.Ms 2021364 be Tran Nguyen Bao Ngoc 01/01/2022 100,000.00 051857.010122.005628.ung ho MS 2021 361 be Nguyen Ngo Huu Toan 01/01/2022 100,000.00 050766.010122.005440.ung ho MS 2021 360 be Vo Nguyen Ngoc Long 01/01/2022 10,000.00 460442.010122.134750.ung ho MS 2021.364 (be Tran Nguyen Bao Ngoc) 01/01/2022 10,000.00 458131.010122.134502.ung ho MS 2022.001 (ong Nguyen Tan Dinh) 01/01/2022 1,500,000.00 833186.010122.142152.Ung ho Ms 2021.359 Luong Khoi Nguyen FT22004151065105 01/01/2022 1,500,000.00 820291.010122.140459.Ung ho Ms 2021.363 Do Minh Khoi FT22004692805738 01/01/2022 1,000,000.00 072585.010122.202851.KV UNG HO MS 2021.357 NGO GIA BAO. CHUC BE MAU LANH BENH 01/01/2022 1,000,000.00 072494.010122.202637.KV UNG HO MS 2021.354. CHUC EM MAU KHOE MANH 01/01/2022 1,000,000.00 072105.010122.201635.KV UNG HO MS 2021.359 LUONG KHOI NGUYEN. CHUC BE MAU KHOE MANH 01/01/2022 1,000,000.00 071931.010122.201236.KV UNG HO MS2021.358 HA QUANG TRUNG. CHUC BE MAU KHOI BENH 01/01/2022 1,000,000.00 071789.010122.200845.KV UNG HO MS 2021.364 TRAN NGUYEN BAO NGOC. CHUC BE MAU KHOI BENH 01/01/2022 1,000,000.00 203261.010122.153309.Vietcombank;0011002643148;ung ho?MS 2021364 be Tran Nguyen Bao Ngoc 01/01/2022 1,000,000.00 202766.010122.124442.PIKA MIRA UNG HO MS 2021.363-010122-12:45:10 202766 01/01/2022 1,000,000.00 156561.010122.094721.PIKA MIRA UNG HO MS 2021.362 BE VO VAN LONG-010122-09:47:21 156561 01/01/2022 1,000,000.00 IBVCB.1620251489.NGUYEN QUOC QUYEN chuyen khoan ung ho MS 2022.001 (ong Nguyen Tan Dinh).CT tu 0071000814285 NGUYEN QUOC QUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 01/01/2022 1,000,000.00 153531.010122.093203.PIKA MIRA UNG HO MS 2021.364 BE TRAN NGUYEN BAO NGOC-010122-09:36:22 153531 01/01/2022 1,000,000.00 155090.010122.081232.ung ho NCHCCCL 01/01/2022 1,000,000.00 486873.010122.055313.Ung ho MS 2022 001 ong Nguyen Tan Dinh 01/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1619923313.Ung ho NCHCCCL - My Hanh - 0983048648.CT tu 0011004022946 NGUYEN THI MY HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 75,000.00 816845.020122.084357.LPT ung ho ms 2021 340 anh Luc Thanh Ly 02/01/2022 75,000.00 816332.020122.084135.LPT ung ho ms 2022 001 ong Ng Tan Dinh 02/01/2022 75,000.00 815992.020122.084003.LPT ung ho ms 2021364 be Tran Ng Bao Ngoc 02/01/2022 500,000.00 814303.020122.210505.Ung ho MS 2021. 360 (be Vo Nguyen Ngoc Long) 02/01/2022 500,000.00 MBVCB.1622944676.mong moi nguoi vuot qua kho khan.CT tu 0071002054566 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2022 500,000.00 325989.020122.072204.MS 2021.340 FT22004087782470 02/01/2022 500,000.00 IBVCB.1622013973.MS 2021 362 be VO VAN LONG tinh Ha Tinh.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2022 50,000.00 MBVCB.1622888855.TRUONG MINH PHAT chuyen tien.CT tu 0121000838097 TRUONG MINH PHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 50,000.00 696101.020122.131215.Vietcombank;0011002643148;TDV uh MS 2021340 anh Luc Thanh Ly 02/01/2022 50,000.00 IBVCB.1622594583.Giup ma so 2022. 340 anh Luc Thanh Ly .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2022 50,000.00 216241.020122.105803.NGUYEN THANH LONG chuyen tien 02/01/2022 5,000.00 MBVCB.1622247787.Tra Xuan Binh giup ms 2021340.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2022 400,000.00 MBVCB.1623534203.UNG HO MS 2021.340 (anh Luc Thanh Ly).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 40,000.00 MBVCB.1622251233.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2021.340( Anh Luc Thanh Ly).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 300,000.00 192643.020122.212551.Ung ho MS 2021.340 (anh Luc Thanh Ly) 02/01/2022 300,000.00 332876.020122.195636.UH MS 2021 340 anh luc thanh ly 02/01/2022 300,000.00 194485.020122.085557.Ms2021.340. Nam Mo Dai Tu Dai Bi Quan The Am Bo Tat Cuu Kho Cuu Nan Cho Anh Luc Thanh Ly 02/01/2022 3,000,000.00 730053.020122.051016.Chuyen tien ung ho MS 2021.340 anh Luc Thanh Ly 02/01/2022 200,000.00 MBVCB.1623685857.ung ho ms 2021.340(a Luc Thanh Ly)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 200,000.00 MBVCB.1623599236.ung ho MS 2021.340.CT tu 0461000645372 NGO THI LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 200,000.00 022748.020122.185640.Ung ho MS 2021 340 anh Luc Thanh Ly 02/01/2022 200,000.00 MBVCB.1623323010.MS 2021 340 em Luc Thanh Ly.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2022 200,000.00 817421.020122.170644.Ung ho MS 2022.001 ong Nguyen Tan Dinh FT22004109728387 02/01/2022 200,000.00 488623.020122.111139.Ms 2021 340 anh luc thanh ly FT22004082697915 02/01/2022 200,000.00 MBVCB.1622305848.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.001(ong Nguyen Tan Dinh).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 200,000.00 MBVCB.1622295344.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2021.340(anh Luc Thanh Ly).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 200,000.00 IBVCB.1622167212.Ung ho MS 2021.351 (be Hoang Gia Han).CT tu 0121000631352 TRUONG MINH THIN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 200,000.00 MBVCB.1622031646.Ung ho MS 2021.340 (anh Luc Thanh Ly).CT tu 0391000994251 NGUYEN TUAN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 20,000.00 798634.020122.050326.Ung ho NCHCCCL Hoai Thu 0326181864 02/01/2022 20,000.00 793792.020122.013813.ung ho NCHCCCL Do Hai Yen 0854507648 02/01/2022 2,000,000.00 IBVCB.1622302362.Ong BUI KIEN va Ba DO THI KY giup MS 2021.362 ( be Vo Van Long, X. Huong Giang, H. Huong Khe, HA TINH).CT tu 0071002755381 BACH THI QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 2,000,000.00 IBVCB.1622282345.Ong BUI KIEN va ba DO THI KY giup MS 2021.363 (be Do Minh Khoi, TT. Ha Trung, H. Ha Trung, THANH HOA).CT tu 0071002755381 BACH THI QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 2,000,000.00 IBVCB.1622253718.Ong BUI KIEN va Ba DO THI KY giup MS 2021.364 (be Tran Nguyen Bao Ngoc, P. Tan Thoi Nhat, Q.12, TP.HCM).CT tu 0071002755381 BACH THI QUYNH MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 2,000,000.00 429823.020122.054659.Ung ho MS 2021.340 anh Luc Thanh Ly. Bac Kan 02/01/2022 100,000.00 887047.020122.213640.ung ho ms 2021.340 luc thanh ly 02/01/2022 100,000.00 023398.020122.185831.Ung ho MS 2021 364 be Tran Nguyen Bao Ngoc 02/01/2022 100,000.00 581432.020122.182338.Ung ho MS2021 340 Luc Thanh Ly 02/01/2022 100,000.00 196609.020122.163921.Ung ho MS 2021.340 (anh Luc Thanh Ly). Tu gia dinh STN 020122 02/01/2022 100,000.00 465399.020122.150526.UNG HO MS 2021.340(ANH LUC THANH LY)-020122-15:09:47 465399 02/01/2022 100,000.00 625316.020122.135109.Ung ho MS 2021.340 Luc Thanh Ly FT22004393284048 02/01/2022 100,000.00 605179.020122.132749.Ung ho MS 2021 340 anh Luc Thanh Ly 02/01/2022 100,000.00 133448.020122.082644.Vinh Nam ung ho ms 2021 340 anh Luc Thanh Ly 02/01/2022 100,000.00 345175.020122.065329.UNG HO MA SO 340 ANH LUC THANH LY 02/01/2022 100,000.00 314650.020122.055702.ung ho MS 2021.340 anh Luc Thanh Ly FT22004046865640 02/01/2022 10,000.00 IBVCB.1623202683.UNG HO MS 2021 340 ANH LY.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2022 10,000.00 IBVCB.1623201858.UNG HO MS 2022 001 ONG DINH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 02/01/2022 1,500,000.00 702539.020122.191620.Kolmakova Ekaterina dong vien MS 2021.340 anh Luc Thanh Ly 02/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1623476330.ung ho MS 2021.340(Anh Luc Thanh Ly).CT tu 0451000272064 VU DINH HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 1,000,000.00 188541.020122.155410.Ung ho ms 2021.364 (be Tran Nguyen Bao Ngoc) 02/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1622696579.DINH NGOC HIEU chuyen tien ung ho 2021.340 ( anh Luc Thanh Ly ).CT tu 1014911526 DINH NGOC HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 1,000,000.00 079237.020122.112832.Anh Tuan ( Nha Trang) ung ho MS 2021.355 (gia dinh anh Khon). 02/01/2022 1,000,000.00 822087.020122.103838.Vietcombank;0011002643148;ung ho?MS 2021340?anh Luc Thanh Ly 02/01/2022 1,000,000.00 737627.020122.064159.UNG HO MS 2021.340 Luc Thanh Ly 02/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1621999996.Gui anh 2021.340 Luc Thanh Ly.CT tu 0371003853950 TRUONG HOAI TRINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 02/01/2022 1,000,000.00 728660.020122.051211.Chuyen tien ung ho 2022.001 ong Nguyen Tan Dinh 03/01/2022 75,000.00 169690.030122.100511.LPT ung ho ms 2022 002 em Nguyen Quoc Tuan 03/01/2022 500,000.00 MBVCB.1625690240.ck tu thien MS 2022.001( em Nguyen Quoc Tuan ).CT tu 0071005750322 TRAN VAN CHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 500,000.00 262053.030122.143559.Giup MS 2022 001 em Nguyen Quoc Tuan 03/01/2022 500,000.00 958310.030122.124805.hong hai ung ho MS 2021.362 (be vo van long) 03/01/2022 500,000.00 965026.030122.124433.hong hai ung ho MS 2021.364 (be tran nguyen bao ngoc) 03/01/2022 500,000.00 383818.030122.105924.MS 2021.340 FT22004777958571 03/01/2022 500,000.00 MBVCB.1624323465.ung ho MS 2021 357 be Ngo Gia Bao.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 03/01/2022 500,000.00 MBVCB.1624316475.ung ho Ms 2021 340 anh Luc Thanh Ly.CT tu 0081000165991 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 03/01/2022 500,000.00 MBVCB.1624275023.Ung ho MS 2022.001 (em Nguyen Quoc Tuan).CT tu 0181002122636 PHAM HOANG KHANH PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 500,000.00 MBVCB.1624188278.Ung ho MS 2022.001 (em Nguyen Quoc Tuan).CT tu 0071000853781 TRUONG MINH VIET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 500,000.00 IBVCB.1624183681.MS 2022 001 ong NGUYEN TAN DINH tp Thu Duc.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 03/01/2022 500,000.00 IBVCB.1624179320.MS 2021 340 anh LUC THANH LY tinh Bac Kan.CT tu 0071004340576 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 03/01/2022 500,000.00 214453.030122.055909.Ung ho em Nguyen Quoc Tuan FT22004005300978 03/01/2022 500,000.00 597393.030122.052411.MS 2021.340 (ANH LUC THANH LY)-030122-05:24:06 597393 03/01/2022 500,000.00 597351.030122.052252.MS 2021.364 (BE TRAN NGUYEN BAO NGOC)-030122-05:22:45 597351 03/01/2022 500,000.00 181548.020122.235619.Ung ho MS 2021.340, anh Luc Thanh Ly, tinh Bac Can FT22004943560008 03/01/2022 50,000.00 822288.030122.212117.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.001 (NGUYEN TAN DINH)-030122-21:20:42 822288 03/01/2022 50,000.00 820990.030122.211635.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2021.340 (LUC THANH LY)-030122-21:16:09 820990 03/01/2022 50,000.00 819765.030122.211158.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.001 (NGUYEN QUOC TUAN)-030122-21:12:05 819765 03/01/2022 50,000.00 MBVCB.1625421665.Ung ho Ms 2022.001 em Nguyen Quoc Tuan.CT tu 0461000491521 LE DUY KHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 50,000.00 IBVCB.1624764115.Giup ma so 2022. 002 em Nguyen Quoc Tuan .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 03/01/2022 50,000.00 289353.030122.124604.T ung ho be Tran Nguyen Bao Ngoc. MS 2021.364 03/01/2022 50,000.00 498895.030122.095945.Vietcombank;0011002643148;TDV uh MS 2022001 em Nguyen Quoc Tuan 03/01/2022 50,000.00 290136.030122.092202.Be Minh Quan ung ho MS 2022.002 FT22004128449188 03/01/2022 50,000.00 162142.030122.081436.MS 2022 001 03/01/2022 50,000.00 MBVCB.1624062436.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2022.002 (em Nguyen Quoc Tuan)Vietnamnet 03/01/2022.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 5,500.00 777158.030122.124955.ung ho MS 2022 002 03/01/2022 5,000.00 MBVCB.1624180353.Tra Xuan Binh giup ms 2022002.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 03/01/2022 400,000.00 984669.030122.140903.Hoang Thi Kim Lan ung ho ms 2022.001 nguyen tan dinh 03/01/2022 40,000.00 MBVCB.1624238635.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2022.001( em Nguyen Quoc Tuan ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 300,000.00 630271.030122.214439.ung ho MS 2022.001 03/01/2022 300,000.00 796624.030122.110924.MS 2022.001 03/01/2022 3,000,000.00 631737.030122.085038.Ong Tu Van giup do cho MS 2022.001 em Nguyen Quoc Tuan 03/01/2022 200,000.00 252013.030122.212910.ung ho MS.2021.364 ( be Tran Nguyen Bao Ngoc) 03/01/2022 200,000.00 307231.030122.163209.ung ho MS 2022 001 em Nguyen Quoc Tuan 03/01/2022 200,000.00 812771.030122.153902.Ung ho ms 2021 340 Luc Thanh Ly Cho Don Bac Kan 03/01/2022 200,000.00 MBVCB.1624804062.Ung ho MS 2022.001 em nguyen quoc tuan.CT tu 0911000052640 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 200,000.00 764375.030122.124145.LE NGOC THANG ung ho MS 2021.363 (be do minh khoi) 03/01/2022 200,000.00 433209.030122.114828.Ung ho ma so 2022.001 em Nguyen Quoc Tuan FT22004260108215 03/01/2022 200,000.00 794748.030122.110810.MS 2021.340 03/01/2022 200,000.00 MBVCB.1624444353.ung ho MS 2021.360 (be Vo Nguyen Ngoc Long).CT tu 0361000194663 ME VIET DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 200,000.00 MBVCB.1624439697.ung ho MS 2021.364 (be Tran Nguyen Bao Ngoc).CT tu 0361000194663 ME VIET DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 200,000.00 748382.030122.103142.Chuyen tien ung ho MS 2022.001 ong Nguyen Tan Dinh 03/01/2022 200,000.00 646683.030122.102739.UNG HO MS : 2022.001( EM NGUYEN QUOC TUAN)-030122-10:27:39 646683 03/01/2022 200,000.00 742559.030122.102712.Chuyen tien ung ho MS 2022.001 em Nguyen Quoc Tuan 03/01/2022 200,000.00 MBVCB.1624266382.MS 2022.001.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 200,000.00 IBVCB.1624095638.MS 2022 001 em Nguyen Quoc Tuan.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 03/01/2022 200,000.00 MBVCB.1624051135.Ung ho MS 2022.001 ( Em Nguyen Quoc Tuan ).CT tu 0211000449269 TRAN NGUYEN HAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 20,000.00 MBVCB.1625762002.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.001(em Nguyen Quoc Tuan).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 20,000.00 MBVCB.1624765653.MS 2021.360.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 20,000.00 MBVCB.1624763105.MS 2021.363.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 20,000.00 595985.030122.001253.Ung ho NCHCCCL; Nguyen Thi My Phuong; sn 1965 03/01/2022 2,000,000.00 983775.030122.211348.Ung ho Ms2022 001 03/01/2022 2,000,000.00 891717.030122.123110.ung ho MS 2022.101 03/01/2022 2,000,000.00 882266.030122.122206.Chuyen tien ung ho ms2020.260 Nguyen Thi Mai Khanh 03/01/2022 150,000.00 562385.030122.204803.ung ho NCHCCCL thu 0367516668 03/01/2022 150,000.00 630141.030122.084855.MS 2021.364 03/01/2022 100,000.00 MBVCB.1625868386.DINH THI KIM LOAN chuyen tienung ho MS2023.001(Ong Nguyen Tan Dinh).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 100,000.00 MBVCB.1625864755.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung hoMS2021.364(be Tran Nguyen Bao Ngoc).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 100,000.00 MBVCB.1625861220.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho MS2021.362(be Vo Van Long).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 100,000.00 759041.030122.200914.dieu ly MS2022.002( nguyen quoc tuan) 03/01/2022 100,000.00 914074.030122.200421.MS 2021.362 be Vo Van Long FT22004537014800 03/01/2022 100,000.00 558804.030122.184128.Vietcombank;0011002643148;PHAM THANH SON chuyen khoan ung ho MS 2022001 em Nguyen Quoc Tuan 03/01/2022 100,000.00 495050.030122.174117.Ung ho MS2021 364 be Tran Nguyen Bao Ngoc 03/01/2022 100,000.00 808351.030122.173944.ung ho MS 2022 . 001 (Nguyen Tan Dinh) 03/01/2022 100,000.00 968464.030122.173743.ung ho MS 2021 . 340 (Luc Thanh Ly) 03/01/2022 100,000.00 730169.030122.173617.ung ho MS 2022 . 001 ( Nguyen Quoc Tuan) 03/01/2022 100,000.00 304733.030122.162612.Ung ho anh Ly chua benh MS 2021340 03/01/2022 100,000.00 MBVCB.1625118285.MS 2022.001 Nguyen Thi Minh Yen ung ho ong Nguyen Tan Dinh.CT tu 0011004170416 BUI XUAN MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 100,000.00 896824.030122.135254.2022 001 UH Ong Nguyen Tan Dinh 03/01/2022 100,000.00 285525.030122.124206.T ung ho em Nguyen Quoc Tuan MS 2022.001 03/01/2022 100,000.00 MBVCB.1624646405.MS 2021.364.CT tu 0451001725720 AN THANH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 100,000.00 MBVCB.1624644014.MS 2022.001.CT tu 0451001725720 AN THANH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 03/01/2022 100,000.00 731452.030122.110058.MS 2021.364 TRAN NGUYEN BAO NGOC 03/01/2022 100,000.00 647076.030122.102831.UNG HO MS 2022.001( EM NGUYEN QUOC TUAN)-030122-10:28:48 647076 03/01/2022 100,000.00 273530.030122.091044.Ung ho MS 2022.001 (chau Nguyen Quoc Tuan). Thuong chau. 030122 03/01/2022 100,000.00 064600.030122.085402.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2022 002 03/01/2022 100,000.00 059432.030122.085308.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 364 03/01/2022 100,000.00 011834.030122.084515.Vietcombank;0011002643148;Ung ho ms 2021 340 03/01/2022 100,000.00 614103.030122.083213.UNG HO MA SO 2021.364 (BE TRAN NGUYEN BAO NGOC)-030122-08:32:00 614103 03/01/2022 100,000.00 102994.030122.075313.Vinh Nam ung ho ms 2022 002 em Nguyen Quoc Tuan 03/01/2022 100,000.00 602894.030122.071655.UNG HO MS 2021.001(EM NGUYEN QUOC TUAN)-030122-07:16:55 602894 03/01/2022 100,000.00 058119.030122.055512.ung ho MS 2022 001 e nguyen quoc tuan 03/01/2022 100,000.00 983444.030122.002717.be Duy Anh vs Tue Duy ung ho MS 2021.340 anh Luc Thanh Ly 03/01/2022 10,000.00 IBVCB.1625971239.UNG HO MS 2022 002 EM TUAN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 03/01/2022 1,500,000.00 574449.030122.072211.Kolmakova Ekaterina giup do cho MS 2022.001 em Nguyen Quoc Tuan 03/01/2022 1,000,000.00 0200888899010322451920220001481203.87223.224520.Ung ho MS 2022.001 (em Nguyen Quoc Tuan) VIETNAMNET 03/01/2022 1,000,000.00 340369.030122.101622.Mai Thanh Thao ung ho MS 2021.340 FT22004102996250 03/01/2022 1,000,000.00 669714.030122.092706.Chuyen tien ung ho MS 2022.001 em Nguyen Quoc Tuan 03/01/2022 1,000,000.00 262481.030122.071741.Ung ho ms 2022.001(em Nguyen quoc Tuan) 03/01/2022 1,000,000.00 495572.030122.063511.Ung ho MS 2022.001 em Nguyen Quoc Tuan. QNam 03/01/2022 1,000,000.00 558227.030122.061008.ung ho ms 2022 001 04/01/2022 600,000.00 SHGD:10002398.DD:220104.BO:NGUYEN LUONG.Remark:UNG HO MS 2021.364. CHUC BE TRAN NG UYEN BAO NGOC NHIEU SUC KHOE 04/01/2022 60,000.00 SHGD:10001412.DD:220104.BO:NGUYEN VAN TOAN.Remark:IB XIN CHUYEN 3 O BANH MI 04/01/2022 500,000.00 MBVCB.1628404287.Giup do 2022.003.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 500,000.00 207022.040122.153245.MoMoT0948975565T19554492339T970436Tung ho ms 2021362 be Vo Van Long 04/01/2022 500,000.00 SHGD:10002021.DD:220104.BO:LE NGOC LOI.Remark:(CKRmNo: 043621123130605)ung ho MS 2021.364 (be Tran Nguyen Bao Ngoc) (NHH: VIETCOMBANK SO GIAO DICH (SGD)-) 04/01/2022 500,000.00 808155.040122.084426.Chuyen tien giup do MS 2022.003 04/01/2022 500,000.00 SHGD:10027843.DD:220104.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.001 chau Nguyen Quoc Tuan 04/01/2022 50,000.00 MBVCB.1628669663.MS 2022.003 (chuc hai me con luon binh an).CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 50,000.00 671927.040122.144546.Ms 2022 003 Ly Thi Trang 04/01/2022 50,000.00 IBVCB.1627084748.Giup ma so 2022. 003 Ly Thi Trang .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 04/01/2022 50,000.00 950451.040122.111428.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.003 (LY THI TRANG)-040122-11:18:28 950451 04/01/2022 50,000.00 924803.040122.102434.UNG HO MS 2021.003(LY THI TRANG)-040122-10:25:03 924803 04/01/2022 50,000.00 890667.040122.072545.ung ho MS 2022 003 Ly Thi Trang 04/01/2022 50,000.00 014935.030122.234710.Ung ho NCHCCCL - 0358839147 04/01/2022 5,500.00 397003.040122.154311.ung ho MS 2022 003 04/01/2022 5,000.00 MBVCB.1626704174.Tra Xuan Binh giup ms 2022003.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 04/01/2022 5,000,000.00 839203.040122.090700.Ong Tu Van dong vien MS 2022.003 Ly Thi Trang 04/01/2022 400,000.00 SHGD:10053036.DD:220104.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2022.001 be Nguyen Quoc Tuan 04/01/2022 400,000.00 SHGD:10008100.DD:220104.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2021.364 be Tran Nguyen Bao Ngoc 04/01/2022 400,000.00 SHGD:10003699.DD:220104.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2022.001 ong Nguyen Tan Dinh 04/01/2022 40,000.00 MBVCB.1628670558.MS 2021.359 (chuc gia dinh vuot qua dc kiep nan, luon manh khoe nhe).CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 40,000.00 MBVCB.1626221519.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2022.003( Ly Thi Trang ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 4,000,000.00 SHGD:10008313.DD:220104.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO CAC MA SO SAU MOI MA SO 500.000: MS2022.001; 002; 003; 364; 363; 362; 361; 360 04/01/2022 350,000.00 575042.040122.121556.IBFT Ung ho NCHCCCL- code BFTVVNVX 04/01/2022 300,000.00 826002.040122.172123.Ung ho MS 2022.001 em Nguyen Quoc Tuan FT22004814264367 04/01/2022 300,000.00 814826.040122.085007.ung ho ms 2022.003 ly thi trang 04/01/2022 200,000.00 965641.040122.200120.Vietcombank;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan 2022003 cho ly thi trang 04/01/2022 200,000.00 742656.040122.163812.Ung ho MS 2021349 gia dinh anh Duong 04/01/2022 200,000.00 IBVCB.1627706728.MS 2022003 Ly Thi Trang.CT tu 0071001612806 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 04/01/2022 200,000.00 740945.040122.163503.Ung ho MS 2021359 be Luong Khoi Nguyen 04/01/2022 200,000.00 752657.040122.163249.Ung ho MS 2021.340 anh Luc Thanh Ly FT22004854344460 04/01/2022 200,000.00 739057.040122.163154.Ung ho MS 2021360 be Vo Nguyen Ngoc Long 04/01/2022 200,000.00 737690.040122.162954.Ung ho MS 2021361 be Nguyen Ngo Huu Toan 04/01/2022 200,000.00 736310.040122.162800.Ung ho MS 2021364 be Tran Nguyen Bao Ngoc 04/01/2022 200,000.00 IBVCB.1627496853.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.002 cho em Nguyen Quoc Tuan.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 200,000.00 IBVCB.1627488176.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2022.001 cho ong Nguyen Tan Dinh.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 200,000.00 IBVCB.1627481081.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.363 cho be Do Minh Khoi.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 200,000.00 IBVCB.1627476131.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.364 cho be Tran Nguyen Bao Ngoc.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 200,000.00 IBVCB.1627469934.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.340 cho anh Luc Thanh Ly.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 200,000.00 IBVCB.1627462743.Ong Le Ky Phung ung ho MS 2021.362 cho be Vo Van Long.CT tu 0071002187000 PHAM THUY TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 200,000.00 620200.040122.150539.UNH HO MS 2022.003 LY THI TRANG FT22004094710918 04/01/2022 200,000.00 MBVCB.1627268008.Ung ho MS2022.003 (Ly Thi Trang).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 200,000.00 004764.040122.134047.UNG HO MS 2022.003( LY THI TRANG)-040122-13:41:05 004764 04/01/2022 200,000.00 004232.040122.134003.UNG HO MS : 2021.003( LY THI TRANG)-040122-13:39:47 004232 04/01/2022 200,000.00 433750.040122.105032.ung ho MS 2022 003 Ly Thi Trang 04/01/2022 200,000.00 MBVCB.1626644260.MS 2022.003.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 200,000.00 IBVCB.1626273686.MS 2022 003 Ly Thi Trang.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 04/01/2022 200,000.00 950301.040122.052442.MS 2022.003 (Ly Thi Trang) 04/01/2022 200,000.00 049978.030122.235601.Ung ho MS 2022.002 E Nguyen Quoc Tuan FT22004804580433 04/01/2022 200,000.00 049700.030122.235450.Ung ho MS 2021.340 A Luc Thanh Ly FT22004236023446 04/01/2022 200,000.00 049423.030122.235331.Ung ho MS 2022.001 O Nguyen Tan Dinh FT22004804902182 04/01/2022 2,000,000.00 816409.040122.051902.Vietcombank;0011002643148;Ung ho MS 2022. 003 ly thi trang 04/01/2022 150,000.00 858773.040122.054032.MS 2022.003 (LY THI TRANG)-040122-05:40:18 858773 04/01/2022 100,000.00 199815.040122.222154.Ung ho MS 2021.351 be Hoang Gia Han FT22005573517410 04/01/2022 100,000.00 MBVCB.1628455626.ung ho NCHCCCL, Nhi, 0353770502.CT tu 0111000316829 LAM THI BAO NHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 100,000.00 841725.040122.193200.Vietcombank;0011002643148;ung ho NCHCCCL Phong Thuy 0845139282 04/01/2022 100,000.00 677081.040122.170559.Ung ho MS2022 003 Ly Thi Trang 04/01/2022 100,000.00 676585.040122.145308.Ms 2021 340 anh Luc Thanh Ly 04/01/2022 100,000.00 363570.040122.093357.Vinh Nam ung ho ms 2022 003 Ly Thi Trang 04/01/2022 100,000.00 SHGD:10000090.DD:220104.BO:NGUYEN THANH TUNG.Remark:Ung ho chu nguyen tan Dinh ms202201 04/01/2022 100,000.00 056452.040122.002531.Ung ho ms 2021362 Vo Van Long FT22004361420229 04/01/2022 1,000.00 IBVCB.1628426857.a.CT tu 0251002769737 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 1,000.00 IBVCB.1627120336.15.CT tu 1024879112 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1627213240.Ung ho MS 2022-03 (Ly Thi Trang).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 1,000,000.00 828274.040122.101901.ISL20220104101852476-ong Phan Van Xuan Thua Thien Hue giup do ong Nguyen Tan Dinh ma so 2022.001 04/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1626488255.NGO VAN LAI chuyen tien MS 2022.2023( LY THI TRANG).CT tu 0461000502079 NGO VAN LAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 04/01/2022 1,000,000.00 SHGD:10004308.DD:220104.BO:LE NGOC LOI.Remark:(CKRmNo: 043622010332074)ung ho MS 2022.001 (ong Nguyen Tan Dinh) (NHH: VIETCOMBANK SO GIAO DICH (SGD)-) 05/01/2022 800,000.00 SHGD:10009279.DD:220105.BO:NGUYEN THI THU THUY.Remark:IBNCHCCCL NGUYEN THI THU THUY 0915427798 05/01/2022 500,000.00 209690.050122.200857.UNG HO MS 2022.004 ong HO VAN THUAN FT22005435901966 05/01/2022 500,000.00 290542.050122.172503.Ung ho MS 2022 004 ong Ho Van Thuan 05/01/2022 500,000.00 757756.050122.165155.MS 2021.362 05/01/2022 500,000.00 577994.050122.162730.MS 2021 364 be Tran Nguyen Bao Ngoc 05/01/2022 500,000.00 170112.050122.161926.Ung ho MS 2022.002 em Nguyen quoc Tuan 05/01/2022 500,000.00 304974.050122.105457.UNG HO MS 2022.004( ONG HO VAN THUAN)-050122-10:54:56 304974 05/01/2022 500,000.00 251186.050122.095221.ung ho MS 2022 004 ong Ho Van Thuan 05/01/2022 500,000.00 268559.050122.093330.UNG HO MS 2022.002 (EM NGUYEN QUOC TUAN)-050122-09:32:53 268559 05/01/2022 500,000.00 267692.050122.093047.UNG HO MS 2022.003 (LY THI TRANG)-050122-09:30:19 267692 05/01/2022 500,000.00 261888.050122.091615.UNG HO MS : 2022.004( ONG HO VAN THUAN)-050122-09:16:46 261888 05/01/2022 500,000.00 MBVCB.1629033599.MS 2022.004 (ong Ho Van Thuan).CT tu 9903951556 NGUYEN HAI DANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 500,000.00 SHGD:10015274.DD:220105.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.004 ong Ho Van Thuan 05/01/2022 500,000.00 779571.050122.085348.Ong ba KhaiTam gui ong Ho Van Thuan, ms 2022.004. 05/01/2022 500,000.00 162055.050122.082606.Vietcombank;0011002643148;TRAN ANH DUC chuyen khoan 05/01/2022 500,000.00 263292.050122.081452.Ung ho MS 2022.004 FT22005815750833 05/01/2022 500,000.00 IBVCB.1628855033.NGUYEN HUU HONG SON chuyen khoan ung ho MS 2022.004 Ho Van Thuan.CT tu 0251001039428 NGUYEN HUU HONG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 500,000.00 MBVCB.1628825919.DINH MINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.004(ong ho van thuan).CT tu 0121000359591 DINH MINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 500,000.00 MBVCB.1628762159.TA THI BICH LIEN ung ho MS 2022.004 (ong Ho Van Thuan).CT tu 0011000483487 TA THI BICH LIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 50,000.00 MBVCB.1630627021.ms 2022 004 Ho van thuan.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2022 50,000.00 210440.050122.164430.Ms 2022 004 ong Ho Van Thuan 05/01/2022 50,000.00 MBVCB.1629898542.Ung ho NCHCCCL + Huong Lan .CT tu 0041000329127 TRAN HUONG LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 50,000.00 672219.050122.134410.T ung ho Ly thi Trang MS 2022. 003 05/01/2022 50,000.00 668032.050122.134051.T ung ho Ho van Thuan MS 2022.004 05/01/2022 50,000.00 IBVCB.1629574608.Giup ma so 2022. 004 ong Ho Van Thuan .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2022 50,000.00 777271.050122.105219.Vietcombank;0011002643148;TDV uh MS 2022004 ong Ho Van Thuan 05/01/2022 50,000.00 268611.050122.093331.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.004 (HO VAN THUAN)-050122-09:33:02 268611 05/01/2022 50,000.00 120880.050122.081546.Vietcombank;0011002643148;PHAM VAN TUAN chuyen khoan giup ong Ho Van Thuan MS 2022 004 05/01/2022 50,000.00 776732.050122.060557.Ung ho MS 2022.004 ong Ho Van Thuan 05/01/2022 50,000.00 MBVCB.1628758980.VO TIEN DUNG chuyen tien ung ho MS 2022.004 (ong Ho Van Thuan)Vietnamnet 05/01/2022.CT tu 0071003268693 VO TIEN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 5,500.00 188468.050122.142839.ung ho MS 2022 004 05/01/2022 5,000.00 MBVCB.1628990683.Tra Xuan Binh giup ms 2022004.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2022 5,000,000.00 832350.050122.080939.Ong Tu Van giup do cho MS 2022.004 Ong Ho Van Thuan 05/01/2022 40,000.00 MBVCB.1629480164.vo chong thai vu thai va cha me vo ung ho MS 2022.004( ong Ho Van Thuan ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 300,000.00 174267.050122.212018.ung ho ms 2022.001 (nguyen tan dinh) 05/01/2022 300,000.00 MBVCB.1630357744.ung ho MS 2022.004( ong Ho Van Thuan).CT tu 0081000377847 NGUYEN THI NGOC MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 300,000.00 666339.050122.133246.ung ho ms 2021.364 05/01/2022 300,000.00 IBVCB.1629085947.MS 2021 359 BE LUONG KHOI NGUYEN.CT tu 0011001291903 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2022 30,000.00 MBVCB.1630619958.ms 2022 003 L T Trang.CT tu 0021000709986 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2022 200,000.00 010032.050122.173231.Ung ho MS 2022.003 Ly Thi Trang FT22005707928805 05/01/2022 200,000.00 IBVCB.1630440769.MS 2021 362 Vo Van Long .CT tu 0611000184374 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2022 200,000.00 MBVCB.1630035437.Ung ho MS2022.004-ong Ho Van Thuan.CT tu 0071000916944 LE PHUONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 200,000.00 MBVCB.1629898041.MS 2022 004 ong Ho Van Thuan.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2022 200,000.00 651190.050122.133557.Ung ho MS 2022.004 ong Ho Van Thuan FT22005654679236 05/01/2022 200,000.00 352259.050122.124458.MS 2022.004 ( ONG HO VAN THUAN )-050122-12:49:24 352259 05/01/2022 200,000.00 700348.050122.113407.Ung ho MS 2022.004 ong HO VAN THUAN 05/01/2022 200,000.00 MBVCB.1629373084.LE QUANG TINH chuyen tien ung ho ms 2022004 ho van thuan.CT tu 0461000530143 LE QUANG TINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 200,000.00 296397.050122.103648.UNGHOMASO2022.004 ONGHOVANTHUAN-050122-10:36:38 296397 05/01/2022 200,000.00 368364.050122.095322.Linh br giup MS 2021.340 anh Luc Thanh Ly FT22005351960816 05/01/2022 200,000.00 362666.050122.094857.Linh br giup MS 2022.002 em Nguyen Quoc Tuan FT22005308473552 05/01/2022 200,000.00 958284.050122.094323.ung ho MS 2021.364 be Tran Nguyen Bao Ngoc 05/01/2022 200,000.00 262447.050122.091758.UNG HO MS : 2022.004( ONG HO VAN THUAN)-050122-09:18:15 262447 05/01/2022 200,000.00 163060.050122.083136.MS 2021 364 be Tran Nguyen Bao Ngoc 05/01/2022 200,000.00 160109.050122.082927.MS 2022 004 ong Ho Van Thuan 05/01/2022 200,000.00 131779.050122.080843.Ung ho MS 2022 004 ong Ho Van Thuan 05/01/2022 200,000.00 IBVCB.1628848988.MS 2022 004 ong Ho Van Thuan.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2022 200,000.00 MBVCB.1628827063.Ung ho MS 2022.004 ( ong Ho Van Thuan ).CT tu 0281001170912 NGUYEN THI NHU MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 200,000.00 MBVCB.1628789636.Nhan Danh Thien Chua 3 Ngoi xin UNGHO MS 2022.004 ( HO VAN THUAN ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 200,000.00 929416.050122.054958.ung ho MS 2022 004 ong Ho Van Thuan 05/01/2022 20,000.00 MBVCB.1630933796.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms2022.003.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 20,000.00 MBVCB.1630926067.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.004.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 20,000.00 442657.050122.084331.NGUYEN CONG DUNG Chuyen tien 05/01/2022 150,000.00 124890.050122.162126.Ung ho MS 2021 344 BE HOANG TRAM ANH 05/01/2022 150,000.00 115674.050122.161735.Ung ho MS 2021 351 be HOANG GIA HAN 05/01/2022 100,000.00 364575.050122.221208.Ung ho MS 2022 003 Ly Thi Trang 05/01/2022 100,000.00 794033.050122.211522.dieu ly ung ho MS ( ong ho van thuan) 05/01/2022 100,000.00 793988.050122.211225.dieu ly .MS2021.362( vo van long) 05/01/2022 100,000.00 952258.050122.181358.Ung ho MS2022 004 ong Ho Van Thuan 05/01/2022 100,000.00 MBVCB.1630334501.NVVP.CT tu 0071001759179 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2022 100,000.00 060068.050122.155508.NGUYEN ANH DUNG chuyen khoan ung ho MS 2021 364 be Tran nguyen bao ngoc 05/01/2022 100,000.00 IBVCB.1630098568.Ung ho MS 2021.363 (be Do Minh Khoi). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 100,000.00 IBVCB.1630090036.Ung ho MS 2021.364 (be Tran Nguyen Bao Ngoc). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat!.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 100,000.00 IBVCB.1630076351.Ung ho MS 2022.003 (Ly Thi Trang). Nam mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0071000820358 VU QUANG MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 100,000.00 MBVCB.1629807515.quy tu thien bao Vietnamnet.CT tu 0451000427397 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 05/01/2022 100,000.00 418548.050122.102851.Ung ho NCHCCCL -Trang- 0908286577 FT22005320976713 05/01/2022 100,000.00 574975.050122.102059.Chuyen tien 05/01/2022 100,000.00 681844.050122.092238.ung ho MS 2022.002 chau Nguyen Quoc Tuan. STN 050122 05/01/2022 100,000.00 243246.050122.084304.Nhom Vien gach nho Ung ho 2 Ma so gom 001 va 002 05/01/2022 100,000.00 241477.050122.084215.Nhom Vien gach nho Ung ho 2 Ma so gom 362 va 364 05/01/2022 100,000.00 150331.050122.075123.Vinh Nam ung ho ms 2022 004 ong Ho Van Thuan 05/01/2022 100,000.00 220683.050122.053330.MS 2022.004 ONG HO VAN THUAN FT22005584613241 05/01/2022 100,000.00 MBVCB.1628718054.Danh Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.003 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 1,200,000.00 834891.050122.081148.Ba Rymar Alla giup do cho MS 2022.004 Ong Ho Van Thuan 05/01/2022 1,000,000.00 916070.050122.163301.Ung ho Ms 2022.003 Ly Thi Trang FT22005850020060 05/01/2022 1,000,000.00 583224.050122.162903.MS 2021 360 be Vo Nguyen Ngoc Long 05/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1629959374.ung ho MS 2022.003 (Ly Thi Trang).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1629953471.ung ho MS 2022.004 (ong Ho Van Thuan).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 1,000,000.00 834726.050122.131508.ung ho MS 2022.04 ong HO VAN THUAN 05/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1629710889.Ung ho MS2022.004.CT tu 0111000028494 PHAN THUC NGAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 1,000,000.00 284606.050122.101057.UNG HO MS : 2022.004(ONG HO VAN THUAN)-050122-10:10:57 284606 05/01/2022 1,000,000.00 SHGD:10017978.DD:220105.BO:NGUYEN THI THIEN HUONG.Remark:Ung ho MS 2021.347 (ba Tran Thi Du) 05/01/2022 1,000,000.00 SHGD:10017831.DD:220105.BO:NGUYEN THI THIEN HUONG.Remark:Ung ho MS 2022.004 (Ong Ho Van Thuan) 05/01/2022 1,000,000.00 942177.050122.093302.Chuyen tien ung ho MS 2022.004 Ong Ho Van Thuan 05/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1629005824.Ung ho MS 2022.04 (ong Ho Van Thuan).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 05/01/2022 1,000,000.00 672580.050122.053805.Ung ho MS 2022.004 ong Ho Van Thuan 05/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1628751923.HO THANH HON chuyen tien ung ho MS 2022.004 ( ong Ho Van Thuan).CT tu 0391000297276 HO THANH HON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 600,000.00 IBVCB.1631409249.Ms 2022.004 (ong Ho Van Thuan).CT tu 0181000928577 NGUYEN TRUONG KHOI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 500,000.00 MBVCB.1633873597.Ung ho MS 2022.005 (Me con chi Loi)-Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0071001194478 LE NGUYEN TRONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 500,000.00 IBVCB.1632251837.MS 2022 005 .CT tu 0081001196681 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 06/01/2022 500,000.00 MBVCB.1632149036.Giup do 2022.005.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 500,000.00 325489.060122.104851.UH MS 2022003 Ly Thi Trang 06/01/2022 500,000.00 325234.060122.104752.UH MS 2021340 anh Luc Thanh Ly 06/01/2022 500,000.00 324548.060122.104552.UH MS 2022002 Em Nguyen Quoc Tuan 06/01/2022 500,000.00 MBVCB.1631987544.Ung ho MS: 2022.001 Ong Nguyen Tan Dinh.CT tu 0721000606473 NGUYEN THI TUONG OANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 500,000.00 MBVCB.1631929969.Giup MS 2021.359 Luong Khoi Nguyen.CT tu 0071001126832 NGUYEN THI PHUONG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 500,000.00 MBVCB.1631921482.MS 2022 005 me con chi Loi.CT tu 0071000953240 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 06/01/2022 500,000.00 562467.060122.093930.Le Ha ung ho ms 2022.005 me con chi Loi FT22006951702402 06/01/2022 500,000.00 591432.060122.093337.Ung ho MS 2022.001 ong Nguyen Tan Dinh 06/01/2022 500,000.00 588852.060122.093229.Ung ho MS 2022.004 ong Ho Van Thuan 06/01/2022 500,000.00 587331.060122.093114.Ung ho MS 2021.364 be Tran Nguyen Bao Ngoc 06/01/2022 500,000.00 583543.060122.092946.Ung ho MS 2022.002 em Nguyen Quoc Tuan 06/01/2022 500,000.00 580548.060122.092755.Ung ho MS 2022.005 me con chi Loi 06/01/2022 500,000.00 MBVCB.1631849616.UNG HO MS 2022.005 (ME CON CHI LOI).CT tu 0491000066935 NGUYEN THI THUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 500,000.00 880217.060122.083304.ung ho MS 2022.005 06/01/2022 500,000.00 221358.060122.082126.ung ho ma so 2022 005 Nguyen Thi Loi 06/01/2022 500,000.00 MBVCB.1631658930.Ung ho ms 2022.005 (me con chi Loi).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 500,000.00 MBVCB.1631642961.ung ho MS 2022.005(me con chi Loi ).CT tu 0071002411025 CHU THE PHONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 500,000.00 122176.060122.070754.MS 2022 005 me con chi Loi 06/01/2022 50,000.00 IBVCB.1632294972.Giup ma so 2023. 005 me con chi Loi .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 06/01/2022 50,000.00 MBVCB.1631956937.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.003 (Ly Thi Trang).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 50,000.00 192541.060122.084329.gui ms 2022 005 06/01/2022 50,000.00 MBVCB.1631565290.Ung ho MS 2022.005.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 5,500.00 602040.060122.104258.ung ho MS 2022 005 06/01/2022 5,000.00 MBVCB.1631638540.Tra Xuan Binh giup ms 2022005.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 06/01/2022 400,000.00 MBVCB.1631592697.?ung ho MS 2022.005(me con c loi).CT tu 0011001399931 TRIEU QUOC BAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 40,000.00 MBVCB.1632277960.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.005( Me Con Chi Loi ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 300,000.00 194120.060122.210019.Ung Ho MS 2022.005 FT22006740246165 06/01/2022 300,000.00 619203.060122.131602.ung ho ms 2022.005 06/01/2022 300,000.00 873694.060122.120446.MS 2022.005 06/01/2022 300,000.00 MBVCB.1632067410.MS 2021.364 (be TRAN NGUYEN BAO NGOC).CT tu 0531002537934 PHAN QUOC HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 300,000.00 MBVCB.1631678493.HOANG DINH TUAN chuyen tien ung ho MS 2022.005.CT tu 0021000389828 HOANG DINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 300,000.00 902156.060122.080427.MS 2022.005 (Me con chi Loi) 06/01/2022 300,000.00 107182.060122.064522.MS2022005unghoMeConchiLoi 06/01/2022 300,000.00 436110.060122.063802.MS 2022 005 me con chi Loi FT22006640193873 06/01/2022 300,000.00 252408.050122.233416.ung ho MS 2022004 (Ho Van Thuan) 06/01/2022 200,000.00 381742.060122.221523.Ung ho MS 2022.005 (me con chi Loi) 06/01/2022 200,000.00 464901.060122.213341.Ung ho ma so 2022.005 - me con chi Loi FT22007290980195 06/01/2022 200,000.00 662761.060122.210237.IBFT Ung ho MS 2002.005 06/01/2022 200,000.00 215420.060122.200116.ung ho MS 2022 004 ong Ho Van Thuan 06/01/2022 200,000.00 MBVCB.1633504965.Ung ho MS 2022005(me con chi loi).CT tu 0451000362240 DOAN HUU NGHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 200,000.00 MBVCB.1633273523.Ung ho MS 2022 004 ong Ho Van Thuan.CT tu 0011004103939 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 06/01/2022 200,000.00 174168.060122.172134.Mong gia dinh nhanh vuot qua noi buon FT22006685960008 06/01/2022 200,000.00 880473.060122.135729.Ung ho MS 2022.004 ong Ho Van Thuan FT22006006904458 06/01/2022 200,000.00 MBVCB.1632456151.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.005(Me con chi Loi).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 200,000.00 757657.060122.120141.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2022.005 anh Thanh FT22006013134510 06/01/2022 200,000.00 498941.060122.110149.ung ho MS 2022 005 me con chi Loi 06/01/2022 200,000.00 SHGD:10000017.DD:220106.BO:DO HOANG.Remark:[2200000015401113]UNG HO MS 2022.005 ME CON CHI LOI CHA-DI-PHU-HO-GAP-NAN-TU-VONG-4-DUA-CON-THO-KHOC-DEN-LA-NGUOI 06/01/2022 200,000.00 405576.060122.093645.ung ho MS 2022 005 me con chi Loi 06/01/2022 200,000.00 664449.060122.093436.MS 2022.005-060122-09:34:53 664449 06/01/2022 200,000.00 555301.060122.091056.Chuyen tien ung ho MS 2022.005 me con chi Loi 06/01/2022 200,000.00 268436.060122.084325.ung ho MS 2022 005 me con chi Loi 06/01/2022 200,000.00 637216.060122.082202.GHI RO UNG HO MS 2021.364 (BE TRAN NGUYEN BAO NGOC)-060122-08:21:10 637216 06/01/2022 200,000.00 636256.060122.081813.GHI RO UNG HO MS 2022.002 (EM NGUYEN QUOC TUAN)-060122-08:18:06 636256 06/01/2022 200,000.00 635592.060122.081609.GHI RO UNG HO MS 2022.003 (LY THI TRANG)-060122-08:15:30 635592 06/01/2022 200,000.00 634613.060122.081238.GHI RO UNG HO MS 2022.005 (ME CON CHI LOI)-060122-08:11:56 634613 06/01/2022 200,000.00 MBVCB.1631610505.ung ho ms 2022.005(me con chi loi).CT tu 0251001123180 NGUYEN HUU MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 200,000.00 624239.060122.071648.UNG HO MS : 2022.005( ME CON CHI SINH)-060122-07:16:37 624239 06/01/2022 200,000.00 624162.060122.071538.UNG HO MS : 2022.005( ME CON CHI LOI)-060122-07:15:28 624162 06/01/2022 200,000.00 623512.060122.071036.MS 2022.005(ME CON CHI LOI )-060122-07:10:22 623512 06/01/2022 200,000.00 525706.060122.070523.MS 2022.005 (me con chi Loi) 06/01/2022 200,000.00 401824.060122.065233.ung ho MS 2022 005 me con chi Loi 06/01/2022 200,000.00 875067.060122.065058.Chuyen tien ung ho MS 2022.004 ong Ho Van Thuan 06/01/2022 200,000.00 588128.060122.064204.MS 2022.005 06/01/2022 20,000.00 861921.060122.201421.VCB;0011002643148;ung ho NCHCCCL LE PHUONG NGA 0788813878 06/01/2022 20,000.00 MBVCB.1633276927.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.005 me con chi loi.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 20,000.00 798070.060122.162702.ung ho MS 2022.001 06/01/2022 20,000.00 513540.060122.110843.ung ho MS 2022.004 06/01/2022 20,000.00 555150.060122.080453.Ung ho NCHCCCL, Lam Cong Hao, 0918008266 06/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1631589947.Ung ho MS 2022.005( me con chi Loi).CT tu 0531000697989 TRAN BINH AN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 150,000.00 857119.060122.171951.Ung ho MS 2022.005 (me con chi Loi) 06/01/2022 100,000.00 MBVCB.1633997857.NCHCCCL trinhthiluom levangao .CT tu 0111000192254 LE THI THAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 100,000.00 903934.060122.185307.UNG HO MS 2021.005(ME CON CHI LOI)-060122-18:57:36 903934 06/01/2022 100,000.00 976612.060122.150945.Ung ho MS 2022.004 ong Ho Van Thuan FT22006171796541 06/01/2022 100,000.00 908666.060122.142016.Ung ho MS 2022.005 FT22006201602830 06/01/2022 100,000.00 755412.060122.115955.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2022.004 ong Thuan FT22006945137271 06/01/2022 100,000.00 752849.060122.115755.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2022.003 e Trang FT22006182530003 06/01/2022 100,000.00 820612.060122.112735.T ung ho me con chi Loi MS 2022.005 06/01/2022 100,000.00 MBVCB.1631961530.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.001 (ong Nguyen Tan Dinh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 100,000.00 MBVCB.1631958117.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.002 (em Nguyen Quoc Tuan).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 100,000.00 MBVCB.1631953711.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.004 (ong Ho Van Thuan).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 100,000.00 MBVCB.1631950618.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.005 (me con chi Loi).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 100,000.00 MBVCB.1631887773.vi Danh Thien Chua 3 Ngoi xin UNGHO MS 2022.005 ( ME CON CHI LOI o Ha Tinh ).CT tu 0111000349448 DANG HOANG HAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 100,000.00 202697.060122.081142.Vinh Nam ung ho ms 2022 005 me con chi Nguyen Thi Loi 06/01/2022 100,000.00 MBVCB.1631582979.Ung ho MS 2021.362( Be Vo Van Long).CT tu 0571000056635 TRAN TON TAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 100,000.00 446227.060122.000433.ung ho MS 2022 . 003 (Ly Thij Trang) 06/01/2022 100,000.00 763252.060122.000336.ung ho MS 2022 . 004 (Ho Van Thuan) 06/01/2022 10,000.00 IBVCB.1631381382.UNG HO MS 2022 004 ONG THUAN.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 06/01/2022 10,000.00 IBVCB.1631379688.UNG HO MS 2022 003 BE TRANG.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 06/01/2022 1,000.00 IBVCB.1631636332.fd.CT tu 1025016022 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 1,000.00 IBVCB.1631507199.a.CT tu 1023691062 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 1,000.00 IBVCB.1631452774.a.CT tu 1018262465 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 06/01/2022 1,000,000.00 0200888899010613394420220001917123.17464.133944.Cty Quang Minh ung ho MS2022.004 ong Ho Van Thuan 06/01/2022 1,000,000.00 324097.060122.104423.UH MS 2022005 me con Chi Loi 06/01/2022 1,000,000.00 661133.060122.073559.ung ho ms 2022 005 me con chi Loi 06/01/2022 1,000,000.00 405966.060122.072455.ung ho MS 2022 005 me con chi Loi 07/01/2022 8,000,000.00 UNG HO MS 2022.003 - 1TR, MS 2021.364 - 1TR, MS 2021.360 - 1TR, 2021.363 - 1TR, 2021.358 - 1TR, 2021.357 - 1TR, 2022.006 - 2TR 07/01/2022 500,000.00 842647.070122.193759.Ung ho MS 2022 006 c Nguyen Thi Hai 07/01/2022 500,000.00 140945.070122.174129.ung ho chi nguyen thi hai ms 2022 006 07/01/2022 500,000.00 MBVCB.1635988619.TRAN ANH TUAN ung ho MS2022.002(em NGUYEN QUOC TUAN), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 500,000.00 341244.070122.173542.Ung ho MS 2022.006 FT22007662006957 07/01/2022 500,000.00 166545.070122.134926.VCB;0011002643148;ung ho ms 2021352 anh Quach Van Tinh 07/01/2022 500,000.00 946706.070122.134546.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022006 chi Nguyen Thi Hai 07/01/2022 500,000.00 781902.070122.103253.ung ho MS 2022.006 chi Nguyen Thi Hai FT22007060277047 07/01/2022 500,000.00 MBVCB.1634568292.Ung ho MS 2022.006( chi Nguyen Thi Hai).CT tu 0171003494211 TRINH THANH TUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 500,000.00 SHGD:10008766.DD:220107.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.006 chi Nguyen Thi Hai 07/01/2022 500,000.00 069655.070122.052249.ung ho ms 2022 006 Nguyen Thi Hai 07/01/2022 50,000.00 MBVCB.1636714340.Ung ho NCHCCCL Duyen Ha 0388032383.CT tu 0521000722758 PHAM DUYEN HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 50,000.00 857697.070122.220101.NCHCCCL Truong Van Hieu 0353614343Chuc moi nguoi suc khoe FT22008300270050 07/01/2022 50,000.00 572859.070122.173252.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022006 chi Nguyen Thi Hai 07/01/2022 50,000.00 019901.070122.140207.ung ho MS 2022 006 chi Nguyen Thi Hai tinh Ninh Binh 07/01/2022 50,000.00 IBVCB.1635190528.Giup ma so 2022. 006 chi Nguyen Thi Hai.CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 07/01/2022 50,000.00 023730.070122.084921.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.006 (NGUYEN THI HAI)-070122-08:49:32 023730 07/01/2022 50,000.00 022443.070122.084553.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.005 (CHI LOI)-070122-08:45:26 022443 07/01/2022 50,000.00 568259.070122.015945.Ung ho MS 2022005 me con chi Loi FT22007402362346 07/01/2022 5,000.00 331756.070122.092106.ung ho MS 2022 006 07/01/2022 5,000.00 MBVCB.1634198317.Tra Xuan Binh giup ms 2022006.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 07/01/2022 400,000.00 SHGD:10021954.DD:220107.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2022.006 chi Nguyen Thi Hai 07/01/2022 400,000.00 MBVCB.1635111364.TRAN ANH TUAN ung ho MS2022.005(ME CON CHI LOI), Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 400,000.00 MBVCB.1635092682.TRAN ANH TUAN-ung ho MS 2022.003(LY THI TRANG)-Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat..CT tu 0531000284332 TRAN ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 400,000.00 MBVCB.1634560241.ms.2022.006. dt. 0365710313. nguyen thi hai.CT tu 0071000972477 VO DUC HIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 40,000.00 MBVCB.1635034181.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.006( Chi Nguyen Thi Hai ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 4,000,000.00 MBVCB.1634580545.Ms 2022.006 chi Nguyen Thi Hai.CT tu 0561000539114 BUI LE ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 300,000.00 MBVCB.1636624767.PHI VIET HANH charity MS 2022.006 (chi Nguyen Thi Hai).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 300,000.00 MBVCB.1635655914.ms 2022 006 uh chi Nguyen Thi Hai.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 07/01/2022 300,000.00 041684.070122.154931.ung ho MS 2022 006 chi nguyen thi hai 07/01/2022 300,000.00 160863.070122.153636.MS 2021.363 FT22007844082143 07/01/2022 300,000.00 NGO HIEU VIET - M.S.2021.362 07/01/2022 300,000.00 MBVCB.1635368356.ung ho MS 2021362 va MS 2022006.CT tu 0451000208229 DO HAI YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 300,000.00 MBVCB.1635217072.Ung ho MS 2022.005 me con chi Loi.CT tu 0071002851890 BUI VAN TAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 300,000.00 567245.070122.133616.ung ho ma 2022006. chi Nguyen Thi Hai 07/01/2022 300,000.00 IBVCB.1635182012.2022006 chi Nguyen Thi Hai.CT tu 0071000812522 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 07/01/2022 300,000.00 567799.070122.131936.ung ho ms 2022.006 con chi nguyen thi hai 07/01/2022 300,000.00 MBVCB.1634442925. NGUYET MINH ung ho MS 2022.006( chi Nguyen Thi Hai).CT tu 0591000203073 NGUYEN THI NGUYET MINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 300,000.00 MBVCB.1634408745.Ungr ho NCHCCCL -0982521118.CT tu 0011002013386 DINH THI AN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 3,000,000.00 577861.070122.083323.Ong Tu Van dong vien cho MS 2022.006 chi Nguyen Thi Hai 07/01/2022 200,000.00 321590.070122.205942.UNGHOMASO2022.005 MECONCHILOI-070122-21:00:09 321590 07/01/2022 200,000.00 845766.070122.202405.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan 2022006 cho chij nguyen thi hai 07/01/2022 200,000.00 MBVCB.1635757058.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.006(chi Nguyen Thi Hai).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 200,000.00 743469.070122.151307.Ung ho MS 2022.006 Chi Nguyen Thi Hai 07/01/2022 200,000.00 MBVCB.1635106796. MS 2022 006?chi Nguyen Thi Hai.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 07/01/2022 200,000.00 581135.070122.121247.UNG HO MS 2022 006 CHI NGUYEN THI HAI 07/01/2022 200,000.00 831053.070122.110809.Ung ho MS 2022.004 Ho Van Thuan FT22007488230096 07/01/2022 200,000.00 057150.070122.101215.UNG HO MS : 2022.006( CHI NGUYEN THI HAI)-070122-10:11:58 057150 07/01/2022 200,000.00 MBVCB.1634524291.chuyen tien ung ho MS 2022.006.CT tu 0451001383458 TRAN THI MINH AN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 200,000.00 MBVCB.1634488776.MS 2022.006.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 200,000.00 687233.070122.092053.Nguyen Thi Hai MS 2022 - 006 FT22007007982477 07/01/2022 200,000.00 189748.070122.085334.TTTP ung ho Ms2022.006 chi Nguyen Thi Hai 07/01/2022 200,000.00 869258.070122.084456.Ung ho MS 2022006 chi Nguyen Thi Hai 07/01/2022 200,000.00 782733.070122.074808.ung ho ms 2022.006(chi Nguyen Thi Hai) 07/01/2022 200,000.00 845765.070122.071107.ung ho MS 2022 006 chi Nguyen Thi Hai 07/01/2022 200,000.00 IBVCB.1634206369.MS 2022 006 chi Nguyen Thi Hai.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 07/01/2022 200,000.00 061833.070122.055236.ung ho MS 2022 006 chi Nguyen Thi Hai 07/01/2022 20,000.00 MBVCB.1636192616.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.006( chi Nguyen Thi Hai ).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 20,000.00 MBVCB.1635911161.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms2022.006 chi nguyen thi hai.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 2,000,000.00 MBVCB.1635027949.VO XUAN TUNG chuyen tien- ung ho MS2022.006(chi Nguyen Thi Hai).CT tu 0441000625093 VO XUAN TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 2,000,000.00 NGUYEN TRUNG KHANH // CK UNG HO ME CON CHI LOI MS 2022.005// BAO VIET NAM NET 07/01/2022 107,529.00 MBVCB.1634068716.2001.VCB Rewards.Ung ho toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet.ko 07/01/2022 100,000.00 MBVCB.1636645685.DINH THI KIM LOAN chuyen tien ung ho MS2012.004 (ong Ho van Thuan).CT tu 0071001293055 DINH THI KIM LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 100,000.00 893456.070122.210832.ung ho MS MS 2022.005 me con chi Loi 07/01/2022 100,000.00 493251.070122.195229.MS 2022.006 07/01/2022 100,000.00 MBVCB.1636032735.MS 2022.006.CT tu 0021001039526 LUU CHI THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 100,000.00 810730.070122.134330.VCB;0011002643148;Ung ho MS2022006 07/01/2022 100,000.00 883992.070122.114131.Ung ho MS2022.006 07/01/2022 100,000.00 874425.070122.113500.ung ho MS 2022.006 chi Nguyen Thi Hai 07/01/2022 100,000.00 057595.070122.101319.UNG HO MS : 2022.006( CHI NGUYEN THI HAI)-070122-10:13:08 057595 07/01/2022 100,000.00 926946.070122.095954.ung ho MS 2022.006 (chi Nguyen Thi Hai) 07/01/2022 100,000.00 894346.070122.093700.T ung ho chi Nguyen Thi Hai MS 2022.006 07/01/2022 100,000.00 MBVCB.1634394020.Ung ho MS2022.006 (Nguyen Thi Hai).CT tu 0071002432061 DANG THI THUY DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 100,000.00 MBVCB.1634307679.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.006 (chi Nguyen Thi Hai).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 100,000.00 172489.070122.080420.Vinh Nam ung ho ms 2022 006 chi Nguyen Thi Hai 07/01/2022 100,000.00 821876.060122.230752.Ms 2022 005 me con chi Loi 07/01/2022 1,500,000.00 306534.070122.171140.Ung ho Ms 2021.340 Luc Thanh Ly FT22007069070767 07/01/2022 1,500,000.00 521347.070122.003331.Gui ung ho chi Hai, MS 2022.006 07/01/2022 1,000.00 IBVCB.1635452129.ss.CT tu 1022626990 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 1,000.00 IBVCB.1634139360.a.CT tu 1024651004 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 1,000.00 IBVCB.1634139109.a.CT tu 1022806004 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 1,000.00 IBVCB.1634138028.a.CT tu 1021289071 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 1,000,000.00 IBVCB.1635832928. ung ho MS 2021.362 (Be Vo Van Long).CT tu 0161000237503 TRAN THI KIM CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 1,000,000.00 IBVCB.1635815893.ung ho MS 2022.006 (chi Nguyen Thi Hai).CT tu 0161000237503 TRAN THI KIM CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1635204716.Ung ho MS 2022.006 (Chi Nguyen Thi Hai).CT tu 0021001054153 TRUONG THI THU TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 07/01/2022 1,000,000.00 731653.070122.121851.VCB;0011002643148;Hop Ninh ck MS2022 006 Nguyen Thi Hai 07/01/2022 1,000,000.00 762693.070122.114351.MS 2022 006 chi Nguyen Thi Hai 07/01/2022 1,000,000.00 UNG HO MS: 2021.357 BE NGO GIA BAO. CHUC MN MANH KHOE 07/01/2022 1,000,000.00 UNG HO MS: 2022.004 ONG HO VAN THUAN. CHUC MN MANH KHOE 07/01/2022 1,000,000.00 UNG HO MS: 2021.341 ONG HA TO HA. CHUC MN MANH KHOE 07/01/2022 1,000,000.00 UNG HO MS: 2021.346 BE TRAN CHU MINH DUC. CHUC MN MANH KHOE 08/01/2022 500,000.00 826377.080122.092415.Ung ho MS 2022.006 FT22008824680578 08/01/2022 500,000.00 MBVCB.1636980153.Ung ho NCHCCCL (Kim Chung, 0918481001).CT tu 0071000585435 VO THI KIM CHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 50,000.00 IBVCB.1638316271.Giup ma so 2022. 007 chi Vuong Tuyet Anh .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2022 50,000.00 246992.080122.122046.VCB;0011002643148;TDV uh MS 2022007 chi Vuong Tuyet Anh 08/01/2022 50,000.00 MBVCB.1637245444.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.007 (chi Vuong Tuyet Anh).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 50,000.00 076933.080122.085631.T ung ho Vuong Tuyet Anh MS 2022.007 08/01/2022 5,777.00 567461.080122.104502.ung ho MS 2022 007 08/01/2022 5,000.00 MBVCB.1636998668.Tra Xuan Binh giup ms 2022007.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2022 460,000.00 MBVCB.1639107780.MS 2022.007 (chi Vuong Tuyet Anh).CT tu 0041000176928 LE THI HONG KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 400,000.00 IBVCB.1637183920.MS 2022 007 chi Vuong Thi Tuyet.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2022 400,000.00 166148.080122.072924.be vo van long ms 2021.362 08/01/2022 40,000.00 MBVCB.1636990251.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.007( Chi Vuong Tuyet Anh ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 300,000.00 IBVCB.1638315917.MS 2022.006 (chi Nguyen Thi Hai, o Ninh Binh).CT tu 0011003870745 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2022 300,000.00 MBVCB.1637339062.ms 2022 007 uh Vuong Tuyet Anh.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2022 300,000.00 727374.080122.053927.Ung ho chi Vuong Tuyet Anh FT22008901874956 08/01/2022 3,000,000.00 MBVCB.1638003622.DANG THI TUYET HONG chuyen tien ung ho quy NCHCCCL.CT tu 0331000451067 DANG THI TUYET HONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 250,000.00 185036.080122.173403.Ung ho MS 2022 007 chi Vuong Tuyet Anh 08/01/2022 200,000.00 MBVCB.1639224894.ung ho ms 2022.002(em Nguyen Quoc Tuan)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 200,000.00 MBVCB.1639034615.Nhaahn ung ho ms 2022.007.CT tu 0021000873305 NGUYEN HOAI ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 200,000.00 MBVCB.1638315607.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.007(chi Vuong Tuyet Anh).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 200,000.00 465624.080122.114326.UNG HO MS: 2022.007( CHI VUONG TUYET ANH)-080122-11:43:22 465624 08/01/2022 200,000.00 465034.080122.114157.UNG HO MS : 2022.007( CHI VUONG TUYET ANH)-080122-11:42:00 465034 08/01/2022 200,000.00 MBVCB.1637277969.HONG HUNG chuyen tien MS 2022.006 Chi Nguyen Thi Hai chuc chau Duong Ngoc Sang mau lanh benh..CT tu 0481000851736 HONG HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 200,000.00 779279.080122.094332.ung ho MS 2022.007 .chi Vuong Tuyet Anh 08/01/2022 200,000.00 792529.080122.084906.Ung ho MS 2022.007 chi Vuong Tuyet Anh FT22008098151098 08/01/2022 200,000.00 627162.080122.081707.VCB;0011002643148;MS 2022007 vuong tuyet anh 08/01/2022 200,000.00 768779.080122.081641.Ung ho MS 2022.007 chi Vuong Tuyet Anh FT22008228189053 08/01/2022 200,000.00 670163.080122.081404.UNG HO MS 2022.007 chi VUONG TUYET ANH 08/01/2022 200,000.00 MBVCB.1636982457.MS 2022.007 ( Vuong Tuyet Anh).CT tu 0161000885134 TRUONG THE DUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 200,000.00 MBVCB.1636961602.Ung ho ms 2022.007 (Vuong thi tuyet anh).CT tu 0991000008478 TRAN THANH THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 200,000.00 995948.080122.055202.MS 2022.007 (chi Vuong Tuyet Anh) 08/01/2022 200,000.00 079252.080122.052501.ung ho MS 2022 007 chi Vuong Tuyet Anh 08/01/2022 200,000.00 370415.080122.052255.UNG HO MA SO 2022.007 (CHI VUONG TUYET ANH)-080122-05:22:54 370415 08/01/2022 200,000.00 827832.080122.031545.Ngo Thi Loi ung ho MS 2022.001 -ong Nguyen Tan Dinh FT22008270960798 08/01/2022 200,000.00 846957.080122.031243.Ngo Thi Loi ung ho MS 2021.340 -anh Luc Thanh Ly FT22008227152783 08/01/2022 200,000.00 877657.080122.031044.Ngo Thi Loi ung ho MS 2022.002 - emNguyen Quoc Tuan FT22008266086455 08/01/2022 200,000.00 815737.080122.030756.Dinh Ha My Tran ung ho MS 2022.003- Ly Thi Trang FT22008138675096 08/01/2022 200,000.00 877652.080122.030603.Ngo Thi Loi ung ho MS 2022.006 -chi Nguyen Thi Hai FT22008812392014 08/01/2022 20,000.00 MBVCB.1639210534.ung ho quy tu thien.CT tu 1017919543 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2022 20,000.00 MBVCB.1639104905.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.007 co vuong tuyet anh.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 20,000.00 Ung ho NCHCCCL Nguyen Bao Tram 0919729288 08/01/2022 100,000.00 MBVCB.1638626507.Ung ho MS 2022.005 me con Chi Loi.CT tu 0251002674425 CHUNG THANH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 100,000.00 MBVCB.1638623783.Ung ho MS 2022.006 Chi Nguyen Thi Hai.CT tu 0251002674425 CHUNG THANH TUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 100,000.00 835736.080122.172705.dieu ly ung ho MS 2022.006(nguyen thi Hai) 08/01/2022 100,000.00 292167.080122.162220.MS 2022.007 chi Vuong Tuyet Anh FT22008425970923 08/01/2022 100,000.00 977009.080122.115652.Ung ho NCHCCCL Quynh 08/01/2022 100,000.00 751439.080122.115035.Ms 2022 007 chi Vuong Tuyet Anh 08/01/2022 100,000.00 444516.080122.105211.MS 2022.006(CHI NGUYEN THI HAI)-080122-10:51:55 444516 08/01/2022 100,000.00 442585.080122.104705.MS 2021.364 (BE TRAN NGUYEN BAO NGOC)-080122-10:47:09 442585 08/01/2022 100,000.00 337178.080122.092023.ung ho MS 2022 006 c nguyen thi hai 08/01/2022 100,000.00 321329.080122.091414.ung ho MS 2022 007 c tuyet anh 08/01/2022 100,000.00 MBVCB.1637162338.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.004 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 100,000.00 MBVCB.1637062152.ung ho MS 2021.364.CT tu 0181000976346 TRAN TUAN DAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 100,000.00 151177.080122.074210.Vinh Nam ung ho ms 2022 007 chi Vuong Tuyet Anh 08/01/2022 100,000.00 277708.080122.015851.Ms 2022 006 chi Nguyen Thi Hai 08/01/2022 10,000.00 887598.080122.223656.ung ho tu thien 08/01/2022 10,000.00 IBVCB.1637869892.UNG HO MS 2022 006 CHI HAI.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2022 10,000.00 IBVCB.1637867971.UNG HO MS 2022 007 CHI ANH.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2022 10,000.00 IBVCB.1637865456.UNG HO MS 2022 005 CHI LOI.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 08/01/2022 1,000.00 IBVCB.1638536885.15.CT tu 9397510327 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 1,000.00 IBVCB.1638390497.15.CT tu 1022351475 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 1,000.00 IBVCB.1638036150.csd.CT tu 1023354549 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 1,000.00 IBVCB.1638020130.vs.CT tu 1020336707 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 1,000.00 IBVCB.1637761491.aaadsf.CT tu 1014168443 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 1,000.00 IBVCB.1637749984.adf.CT tu 1024761722 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 1,000.00 IBVCB.1636912063.ast.CT tu 1023451201 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 1,000,000.00 909110.080122.053918.Giao Khanh Ngoc ung ho MS 2021.362 Vo Van Long 08/01/2022 1,000,000.00 908339.080122.053625.Giao Khanh Ngoc ung ho MS 2021.357 Ngo Gia Bao 08/01/2022 1,000,000.00 907515.080122.053344.Giao Khanh Ngoc ung ho MS 2021.360 Vo Nguyen Ngoc Long 08/01/2022 1,000,000.00 906729.080122.053107.Giao Khanh Ngoc ung ho MS 2021.353 Trinh Van Khuyen 08/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1637696998.Ung ho MS 2022.007 ( chi Vuong Tuyet Anh).CT tu 0071002435928 THAI MINH HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1636845715.TRAN THI NGUYET ung ho ma so 2022.006 .CT tu 0011001976355 TRAN THI NGUYET toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 08/01/2022 1,000,000.00 990859.070122.225345.Chuyen tien ung ho MS 2022.004 ong Ho Van Thuan 08/01/2022 1,000,000.00 993203.070122.225222.Chuyen tien ung ho MS 2022.006 09/01/2022 500,000.00 MBVCB.1641327749.ung ho MS 2022.008 be Vu Ha My.CT tu 0991000039638 DO THANH TU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 500,000.00 MBVCB.1641310086.ung ho MS 2022.008 ( be Vu Ha My).CT tu 0041000505391 THAI HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 500,000.00 MBVCB.1641299286.ung ho MS 2022.006 (chi Nguyen Thi Hai).CT tu 0041000505391 THAI HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 500,000.00 MBVCB.1641294283.ung ho MS 2021.362 (be Vo Van Long).CT tu 0041000505391 THAI HUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 500,000.00 746434.090122.220546.VCB;0011002643148;ung ho ms 2022008 be Vu Ha My 09/01/2022 500,000.00 073566.090122.204303.Ung ho MS 2021.359 be Luong Khoi Nguyen 09/01/2022 500,000.00 996421.090122.203312.Ung ho MS 2022.008 be Vu Ha My 09/01/2022 500,000.00 124076.090122.153026.TTTP ung ho Ms2022.008 be Vu Ha My 09/01/2022 500,000.00 959253.090122.142040.Chuyen tien cho chuong trinh nhu chua he cho cuoc chia ly 09/01/2022 500,000.00 MBVCB.1639701605.Hoan canh kho khan hay benh tat.CT tu 0381000377818 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 09/01/2022 500,000.00 MBVCB.1639444546.ung ho MS 2022.008 (be Vu Ha My).CT tu 0011003458183 NGUYEN NGOC KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 50,000.00 933487.090122.214347.2021. 362 BE VO VAN LONG-090122-21:43:36 933487 09/01/2022 50,000.00 933261.090122.214202.2021.364 BE NGUYEN TRAN BAO NGOC-090122-21:42:34 933261 09/01/2022 50,000.00 413231.090122.133206.T ung ho Vu ha My MS 2022.008 09/01/2022 50,000.00 IBVCB.1639978169.Giup ma so 2022. 008 be Vu Ha My .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 09/01/2022 50,000.00 745462.090122.102507.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.007 (VUONG TUYET ANH)-090122-10:24:28 745462 09/01/2022 50,000.00 744426.090122.102058.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.008 (VU HA MY)-090122-10:20:53 744426 09/01/2022 50,000.00 MBVCB.1639257509.Nguyen Hoang Mai - Hoc sinh lop Anh 01- TCNH CLC FTU.CT tu 1000155155 NGUYEN THI DIEP toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 50,000.00 MBVCB.1639232633.Ung ho NCHCCCL.CT tu 0351001069455 NGUYEN THI MINH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 5,000.00 MBVCB.1639410556.0.CT tu 1017919505 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 09/01/2022 5,000.00 MBVCB.1639409321.Tra Xuan Binh giup ms 2022008.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 09/01/2022 5,000.00 921849.080122.235700.Trinh Thi Thu Hien ung ho 09/01/2022 5,000.00 MBVCB.1639293351.Nguyen Tran Duc Manh 2014450497 .CT tu 1016028592 NGUYEN HUONG QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 5,000.00 MBVCB.1639292836.NGUYEN HUONG QUYNH 2013450050.CT tu 1016028592 NGUYEN HUONG QUYNH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 40,000.00 MBVCB.1639817696.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.008( Be Vu Ha My ).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 300,000.00 496410.090122.213223.Ung ho MS 2022.006 chi Nguyen Thi Hai FT22010200790659 09/01/2022 300,000.00 490721.090122.212514.Ung ho MS 2022.005 me con chi Loi FT22010436925398 09/01/2022 300,000.00 MBVCB.1641160485.Ghi ro ung ho MS 2022.008 (be Vu Ha My).CT tu 0021001394534 NGUYEN THI LOAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 300,000.00 888287.090122.185230.UNG HO MS 2022.007 CHI VUONG TUYET ANH-090122-18:52:30 888287 09/01/2022 300,000.00 124593.090122.153201.TTTP ung ho Ms 2022.006 09/01/2022 300,000.00 MBVCB.1640378783.ms 2022 008 uh Vu Ha My.CT tu 0041000138633 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 09/01/2022 300,000.00 996020.090122.145415.MS 2022.008 09/01/2022 300,000.00 MBVCB.1639248791.ung ho ms 2022.006(chi Nguyen Thi Hai)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 300,000.00 MBVCB.1639240955.ung ho ms 2022.004(ong Ho Van Thuan)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 3,000,000.00 920763.090122.205226.GHI RO UNG HO MS 2022.006 (CHI NGUYEN THI HAI)-090122-20:52:14 920763 09/01/2022 250,000.00 MBVCB.1641327135.benh ung thu.CT tu 0121000542054 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 09/01/2022 200,000.00 835959.090122.202443.NGUYEN THI HUYEN SAM chuyen tien ung ho ct nhu chua he co cuoc chia ly 09/01/2022 200,000.00 MBVCB.1640054597.MS 2022.008.CT tu 0381000615155 DUONG THAT DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 200,000.00 427696.090122.111027.VCB;0011002643148;NGUYEN HONG CUONG chuyen khoan ma so2022 008 be vu ha my 09/01/2022 200,000.00 MBVCB.1639669122.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.008(be Vu Ha My).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 200,000.00 816599.090122.093308.MS 2022.008 be vu ha my FT22010120357807 09/01/2022 200,000.00 IBVCB.1639497627.MS 2022 008 be Vu Ha My.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 09/01/2022 200,000.00 MBVCB.1639468919.ung ho MS 2022.008 (be Vu Ha My).CT tu 0451000402392 VU THI LAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 200,000.00 938115.090122.062709.ung ho MS 2022 008 be Vu Ha My 09/01/2022 200,000.00 MBVCB.1639310641.Ung ho ma so 2022.007 chi Vuong Tuyet Anh.CT tu 0451000251930 PHAM THI THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 200,000.00 MBVCB.1639245934.ung ho ms 2022.005(me con chi Loi)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 200,000.00 MBVCB.1639231881.ung ho ms 202.003(Ly Thi Trang)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 20,000.00 MBVCB.1640950972.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.008(be Vu Ha My ).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 20,000.00 MBVCB.1640630988.PHAM TRUNG DUNG ung ho ms 2022.008 be vu ha my.CT tu 0281000429610 PHAM TRUNG DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 20,000.00 611497.090122.095011.VCB;0011002643148;LE THI PHUONG LINH Anh 05 K59 CLCKT FTU ung ho 09/01/2022 20,000.00 918698.080122.234636.Tran Hai Ngan 1911300718 chuyen tien ung ho 09/01/2022 20,000.00 545313.080122.233225.VCB;0011002643148;LE THI THU HUONG chuyen khoan 09/01/2022 20,000.00 057312.080122.232447.ZP685VHIVJ67 220108000314060 Nguyen Tien Hung chuyen tien 09/01/2022 20,000.00 382926.080122.225509.TRAN MY HUYEN chuyen khoan 09/01/2022 15,000.00 MBVCB.1639235488.NGUYEN THI THANH PHUONG, msv 1913310103, lop Anh 01 TCQT K58 .CT tu 0491000164688 NGUYEN THI THANH PHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 100,000.00 125015.090122.221011.Ung ho MS 2022 007 Chi Vuong Tuyet Anh 09/01/2022 100,000.00 932885.090122.214114.2022.001 ONG NGUYEN TAN DINH-090122-21:41:03 932885 09/01/2022 100,000.00 932694.090122.213955.2022.004 ONG HO VAN THUAN-090122-21:40:14 932694 09/01/2022 100,000.00 455242.090122.213024.MS 2022.006 NGUYEN THI HAI 09/01/2022 100,000.00 167625.090122.210607.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 008 09/01/2022 100,000.00 756697.090122.210552.ung ho MS 2022.008 (be vu ha my) 09/01/2022 100,000.00 112581.090122.210512.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2022 006 09/01/2022 100,000.00 067607.090122.210427.VCB;0011002643148;Ung ho ms 2021 353 09/01/2022 100,000.00 MBVCB.1641062791.Dang Van Nhat xin ung ho ma so: MS 2022.006 Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat.CT tu 0281000524524 DANG VAN NHAT toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 100,000.00 MBVCB.1641063980.ms2022.008.CT tu 0011004241809 NGUYEN THI NHAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 100,000.00 887461.090122.184929.UNG HO BE MS 2022.008 HA MY-090122-18:49:29 887461 09/01/2022 100,000.00 213209.090122.164349.Ung ho Ms 2022.006 FT22010719040266 09/01/2022 100,000.00 335499.090122.141142.ung ho NCHCCCL+ nguyen thi Thuy+0989475822 09/01/2022 100,000.00 881875.090122.104153.Ung ho MS 2022.008 be VU HA MY FT22010073744949 09/01/2022 100,000.00 MBVCB.1639536255.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.008 (be Vu Ha My).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 100,000.00 MBVCB.1639499728.Ung ho MS 2022.008 (be Vu Ha My).CT tu 0331000423645 NGUYEN VAN TAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 100,000.00 160100.090122.080641.Vinh Nam ung ho ms 2022 008 be Vu Ha My 09/01/2022 100,000.00 MBVCB.1639252356.ung ho ms 2022.005(me con chi Loi)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 10,000.00 160943.090122.223507.Nguyen Khanh Linh 2114410099 chuyen khoan 09/01/2022 10,000.00 134846.090122.221629.CHU THI VIET HA CHUYEN KHOAN 09/01/2022 10,000.00 MBVCB.1641256837.NGUYEN SY ANH TUAN - 2011110270 chuyen khoan.CT tu 1016744496 NGUYEN SY ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 10,000.00 630022.090122.214550.Do Khanh Ly K60 Anh02 TATM FTU 09/01/2022 10,000.00 404729.090122.205306.LE VAN MANH 2013450038 K59 FTU 09/01/2022 10,000.00 773700.090122.192954.PHAM THI LUONG sinh vien Ngoai Thuong FTU msv 2111510050 09/01/2022 10,000.00 252517.090122.192645.PHAM THI LUONG sinh vien dai hoc Ngoai Thuong FTU msv 2111510050 09/01/2022 10,000.00 675469.090122.175230.nguyen thi thanh thuy - k59 qtkdqt 09/01/2022 10,000.00 IBVCB.1640128989.UNG HO MS 2022 008 BE HA MY.CT tu 0231001222222 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 09/01/2022 10,000.00 407580.090122.112108.NGO HAI LINH 2111510048 K60 KDQT ung ho 09/01/2022 10,000.00 642419.080122.235844.NGUYEN DANG QUANG chuyen tien 09/01/2022 10,000.00 663686.080122.235707.Nguyen Mai Chi chuyen khoan 09/01/2022 10,000.00 780451.080122.235612.LE THI KIEU TRANG chuyen khoan 09/01/2022 10,000.00 778559.080122.235243.HOANG MINH ANH chuyen khoan 09/01/2022 10,000.00 431320.080122.234712.luong duy dang chuyen tien 09/01/2022 10,000.00 663612.080122.234401.Luyen Thi Ngan Ha chuyen khoan 09/01/2022 10,000.00 425077.080122.233836.Truong Thuy Duong chuyen khoan 09/01/2022 10,000.00 663547.080122.233746.Luyen Thi Ngan Ha chuyen khoan 09/01/2022 10,000.00 021570.080122.232146.Pham Thi Thuy Trang 2012550028 09/01/2022 10,000.00 663426.080122.232034.Nguyen Vu Nhat Lam chuyen khoan 09/01/2022 10,000.00 758332.080122.232026.BUI MANH TUAN 2014120162 chuyen khoan 09/01/2022 10,000.00 910246.080122.232006.Nguyen Quynh Anh 09/01/2022 10,000.00 MBVCB.1639264646.TRAN HUYEN TRANG ung ho.CT tu 1017919469 TRAN HUYEN TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 10,000.00 MBVCB.1639265285.PHUONG THAO LINH ung ho.CT tu 1016948810 PHUONG THAO LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 10,000.00 408170.080122.231907.TRAN DUY KHANG chuyen khoan 09/01/2022 10,000.00 MBVCB.1639264179.Tran Quang Huy - 2011110102 - FTU.CT tu 1015696424 TRAN QUANG HUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 10,000.00 909015.080122.231748.Pham Thi Thuy Hanh 2011520020 K59FTU 09/01/2022 10,000.00 MBVCB.1639263501.NGUYEN THI TO NHU chuyen tien ung ho.CT tu 0541000342688 NGUYEN THI TO NHU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 10,000.00 MBVCB.1639262753.LE HUE CHI chuyen tien.CT tu 0781000503825 LE HUE CHI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 10,000.00 908468.080122.231657.Nguyen Hoang Minh Ngoc chuyen tien 09/01/2022 10,000.00 MBVCB.1639262821.NGUYEN NHAT LINH chuyen tien.CT tu 1014531613 NGUYEN NHAT LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 10,000.00 MBVCB.1639262351.Kieu Yen Ngoc (MSV 2013280025 FTU) .CT tu 1016832152 KIEU YEN NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 10,000.00 MBVCB.1639261432.Nguyen Trang Nhung tu thien.CT tu 1017920997 NGUYEN TRANG NHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 10,000.00 755075.080122.231550.LE THI NAM THANH msv 2014550701 FTU Ha Noi chuyen khoan 09/01/2022 10,000.00 754424.080122.231452.CAO MINH NGUYET 2014110187 chuyen khoan 09/01/2022 10,000.00 402916.080122.231345.CAO HUYEN MY chuyen khoan tien ung ho quyen gop 09/01/2022 10,000.00 905353.080122.231105.PHAM THI HUONG LY 09/01/2022 10,000.00 751186.080122.231058.PHAN THI NHU ANH ung ho 09/01/2022 10,000.00 MBVCB.1639256650.DAO NGOC PHUONG LINH 2013550015 K59 Anh 2 clckdqt.CT tu 1017919849 DAO NGOC PHUONG LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 10,000.00 MBVCB.1639253707.NGUYEN THU HA chuyen tien.CT tu 1022459885 NGUYEN THU HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 10,000.00 903110.080122.230643.Le Boi Nguyet Minh DHNT ung ho 09/01/2022 10,000.00 675974.080122.225742.NGUYEN MY HANG CHUYEN KHOAN-080122-22:57:47 675974 09/01/2022 10,000.00 MBVCB.1639241120.NGUYEN KHANH AN chuyen tien .CT tu 0021000460379 NGUYEN NGOC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 10,000.00 376766.080122.224946.LE HUYEN TRANG chuyen khoan 09/01/2022 10,000.00 MBVCB.1639234201.NGUYEN NGOC ANH chuyen tien.CT tu 0021000460379 NGUYEN NGOC ANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 09/01/2022 1,500,000.00 970244.090122.071237.Kolmakova Ekaterina dong vien cho MS 2022.008 be Vu Ha My 09/01/2022 1,200,000.00 970426.090122.071320.Ba Rymar Alla dong vien cho MS 2022.008 be Vu Ha My 09/01/2022 1,000,000.00 988701.090122.202722.Ung ho MS 2022.006 chi Nguyen Thi Hai 09/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1639536328.ung ho MS 2022.008 (be Vu Ha My).CT tu 0321000515345 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 700,000.00 MBVCB.1644885083.MS 2022.010(gia dinh chi Hoa).CT tu 0381000455905 NGUYEN LE THUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 6,200.00 466415.100122.100154.ung ho MS 2022 009 10/01/2022 500,000.00 848357.100122.223532.Ms 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011798024730 10/01/2022 500,000.00 844171.100122.222947.MS 2022.010 ung ho gia dinh chi Hoa FT22011604074993 10/01/2022 500,000.00 MBVCB.1644841797.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0561000506440 HO THI NGOC UYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 500,000.00 129203.100122.221605.UNG HO MS 2022.010 (GIA DINH CHI HOA) 10/01/2022 500,000.00 MBVCB.1644776779.Ung ho MS 2022.010 (Gia dinh chi Hoa).CT tu 0021001785983 LE TRUNG KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 500,000.00 MBVCB.1644723521.Ung ho MS 2022.010 ( gia dinh chi Hoa ).CT tu 0211000172053 TRINH THI HOANG YEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 500,000.00 440042.100122.212131.Ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 500,000.00 793283.100122.211143.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 500,000.00 MBVCB.1644390342.Giup do 2022.010.CT tu 0081000149854 TRUONG VU HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 500,000.00 MBVCB.1644384198.MS 2022.010.CT tu 0781000402228 TRAN ANH TIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 500,000.00 MBVCB.1644294514.Chia buon gd Hoa.CT tu 0451000431725 DANG HONG PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 500,000.00 503161.100122.192937.UNG HO MS 2022.006 CHI NGUYEN THI HAI 10/01/2022 500,000.00 MBVCB.1644207486.Ms 2022.010 gia dinh chi hoa.CT tu 0011004302109 VU THANH HOA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 500,000.00 562552.100122.183947.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22010349434097 10/01/2022 500,000.00 959115.100122.170434.ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 500,000.00 221924.100122.170316.ung ho ms2022.010 gd c Hoa 10/01/2022 500,000.00 401059.100122.170040.Ung ho MS 2022.010 FT22010252801530 10/01/2022 500,000.00 308586.100122.161245.UNG HO MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22010150765953 10/01/2022 500,000.00 MBVCB.1643286323.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi hoa).CT tu 0951004190405 TRAN NGOC SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 500,000.00 288658.100122.160215.Ung ho MS 2022.010 - gia dinh chi Hoa FT22010579779588 10/01/2022 500,000.00 216591.100122.150420.ung ho MS 2022010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 500,000.00 MBVCB.1642616817.DANG MY AN UNG HO MS 2022.009 (EM KIM HUE).CT tu 0071001566294 DANG ANH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 500,000.00 MBVCB.1642065434.TRAN MY HUYEN chuyen tien ung ho MS 2022.008.CT tu 0491001778083 TRAN MY HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 500,000.00 SHGD:10019242.DD:220110.BO:LE BINH PHUONG.Remark:Ung ho MS 2022.007 chi Vuong Tuyet Anh 10/01/2022 500,000.00 SHGD:10028575.DD:220110.BO:LUONG VU DUC HUY.Remark:Ung ho MS 2022.008 be Vu Ha My 10/01/2022 500,000.00 820810.100122.084407.Ung ho MS 2022.007 chi Vuong Tuyet Anh 10/01/2022 500,000.00 821803.100122.084304.Ung ho MS 2022.009 em Kim Hue 10/01/2022 50,000.00 250102.100122.222400.Ung ho MS 2022.010 Gia dinh chi Hoa FT22011566072001 10/01/2022 50,000.00 464002.100122.222344.Ung ho ms 2022010 10/01/2022 50,000.00 813466.100122.215403.Ung ho MS 2022.010 FT22011614518187 10/01/2022 50,000.00 451687.100122.211310.MS 2022.010 ( gia dinh chi Hoa) 10/01/2022 50,000.00 423026.100122.204500.MS 2022010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 50,000.00 677079.100122.200312.Be Minh Quan ung ho MS 2022.010 FT22010374429088 10/01/2022 50,000.00 197094.100122.182433.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.010 (CHI HOA)-100122-18:24:20 197094 10/01/2022 50,000.00 761489.100122.171131.ung ho ms 2022 010 gia dinh chi Hoa tinh Thanh Hoa 10/01/2022 50,000.00 200550.100122.151406.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 10/01/2022 50,000.00 IBVCB.1642477084.Giup ma so 2022. 009 em Kim Hue .CT tu 0721000518286 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2022 50,000.00 MBVCB.1642076996.NGUYEN DINH THINH chuyen tien ung ho MS 2022.009 (em Kim Hue).CT tu 0061001000407 NGUYEN DINH THINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 50,000.00 042273.100122.103057.GD PHAM NGOC TUNG UH MS 2022.009 (KIM HUE)-100122-10:30:32 042273 10/01/2022 50,000.00 IBVCB.1642015255.ung ho ma so MS 2022 009 em Kim Hue.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2022 50,000.00 IBVCB.1642007155.ung ho ma so MS 2022 008 be Vu Ha My.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2022 50,000.00 IBVCB.1642001392.ung ho ma so MS 2022 007 chi Vuong Tuyet Anh.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2022 50,000.00 IBVCB.1641993504.ung ho ma so MS 2022 006 chi Nguyen Thi Hai.CT tu 0071002089601 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2022 50,000.00 153351.100122.091146.T ung ho em Kim Hue MS 2022.009 10/01/2022 50,000.00 MBVCB.1641528362.Ung ho MS 2022.009.CT tu 0071003032862 LE THI THANH TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 5,000.00 MBVCB.1641821889.Tra Xuan Binh giup ms 2022009.CT tu 1023297780 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2022 5,000.00 MBVCB.1641396316.TRAN THI HAO ung ho.CT tu 1017921199 TRAN THI HAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 5,000.00 998031.090122.235806.DOAN THI CAM LY chuyen tien msv 2014110158 10/01/2022 400,000.00 SHGD:10005611.DD:220110.BO:LE TRONG NHAN.Remark:Ung ho ma so 2022.005 me con chi Loi 10/01/2022 40,000.00 MBVCB.1641781266.vo chong thai vu thai va cha me 2 ben ung ho MS 2022.009(em Kim Hue).( Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat )..CT tu 0241004095686 THAI VU THAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 4,502,000.00 LE NGUYET HUONG // QUYNH NHU NGUYEN UNG HO BE VO VAN LONG - 2021- 362 10/01/2022 300,000.00 856984.100122.224810.MS 2022.010 FT22011724400964 10/01/2022 300,000.00 MBVCB.1644856899.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0301000325004 LUONG MY HA toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 300,000.00 129812.100122.222106.UNG HO MS 2022.009 (EM KIM HUE) 10/01/2022 300,000.00 129705.100122.221952.UNG HO MS 2021.356 (BE VO DANG TRINH) 10/01/2022 300,000.00 129557.100122.221856.UNG HO MS 2021.359 (BE LUONG KHOI NGUYEN) 10/01/2022 300,000.00 129443.100122.221818.UNG HO MS 2022.006 (CHI NGUYEN THI HAI) 10/01/2022 300,000.00 129308.100122.221650.UNG HO MS 2021.364 (BE NGUYEN TRAN BAO NGOC) 10/01/2022 300,000.00 MBVCB.1644823533.Ung ho MS2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0071000812793 LE THUY MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 300,000.00 669388.100122.215009.Chuyen tien ma so MS.2022.010 10/01/2022 300,000.00 MBVCB.1644747417.Ung ho MS 2022.010 ( gia dinh chi Hoa).CT tu 0281000575684 DAO THI XUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 300,000.00 120714.100122.214304.Ung ho MS 2022 010 Gdinh chi Hoa 10/01/2022 300,000.00 790229.100122.213203.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011077940454 10/01/2022 300,000.00 442214.100122.212631.MS 2022010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 300,000.00 MBVCB.1644622935.UNG HO MS 2022.009 (em Kim Hue).CT tu 0111000968897 TRAN THI TUYET MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 300,000.00 683069.100122.203728.Ung ho MS 2022 010 Gia dinh chi Hoa 10/01/2022 300,000.00 925039.100122.200601.Ung ho Ms 2022.010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 300,000.00 898137.100122.195321.ung ho ma so 2022.008 be vu ha my 10/01/2022 300,000.00 588522.100122.185654.Ung ho ma so 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22010407321799 10/01/2022 300,000.00 408451.100122.175720.Ung ho chuong trinh NCHCCCL 10/01/2022 300,000.00 729974.100122.162833.UH MS 2022.010 (GIA DINH CHI HOA)- CHUC BE CHONG KHOE 10/01/2022 300,000.00 683997.100122.161514.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 300,000.00 MBVCB.1642753414.PHI VIET HANH charity MS 2022.008 (be Vu Ha My).CT tu 0181003468541 PHI VIET HANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 300,000.00 MBVCB.1642445979.Ung ho MS 2022.008.CT tu 0011004241795 PHAM HUNG SON toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 300,000.00 SHGD:10028727.DD:220110.BO:DANG QUOC KIM.Remark:Ms 2022.009 e Hue 10/01/2022 300,000.00 428376.100122.094937.PHAM THANH CAI ung ho MS 2022006 10/01/2022 300,000.00 397486.100122.093932.PHAM THANH CAI ung ho MS 2022008 10/01/2022 300,000.00 MBVCB.1641609955.Ung ho MS 2022.009 (em Kim Hue).CT tu 0541000288866 DUONG TRI NGOC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 300,000.00 595251.100122.040054.Ung ho MS 2021360 be VO NGUYEN NGOC LONG FT22010704109609 10/01/2022 300,000.00 595189.100122.035923.Ung ho MS2021 364 be TRAN NGUYEN BAO NGOC FT22010393210943 10/01/2022 300,000.00 MBVCB.1641351403.ung ho ms 2022.008(be Vu Ha My)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 300,000.00 MBVCB.1641338295.ung ho ms 2021.007(chi Vuong Tuyet Anh)_Nam Mo A Di Da Phat_.CT tu 0381000501505 HUYNH VAN HIEU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 3,200,000.00 SHGD:10006892.DD:220110.BO:NGUYEN VAN VINH.Remark:IBUNG HO CAC MA SO SAU MOI MA SO 500.000: 009; 008; 006; 004; MA SO 007:400.000; 005: 800.000 10/01/2022 3,000.00 MBVCB.1641389633.DOAN THI KHANH HUYEN ung ho.CT tu 0201000728442 DOAN THI KHANH HUYEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 3,000,000.00 890160.100122.092616.Ong Tu Van giup do MS 2022.009 em Kim Hue 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1644900081.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0301000311819 LE DINH TOI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 200,000.00 014142.100122.224705.MS 2022 010 ung ho gia dinh Chi Hoa 10/01/2022 200,000.00 562787.100122.222445.IBFT MS 2022010 10/01/2022 200,000.00 837528.100122.222110.MS 2022.010 FT22011551983208 10/01/2022 200,000.00 963815.100122.221822.Ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 200,000.00 833832.100122.221635.MS 2022.010 ung ho gdinh c Hoa FT22011357264900 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1644830804.Hao ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 7979798679 DOAN DUY HAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 200,000.00 460843.100122.221346.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1644821922.Ung ho MS2022.010 (gia dinh c Hoa).CT tu 0071000812793 LE THUY MAI toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 200,000.00 816812.100122.215728.MS 2022.010 FT22011900401357 10/01/2022 200,000.00 813021.100122.215335.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2022.008 em Ha My FT22011422941073 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1644764534.NGUYEN LONG THANH chuyen tien ung ho MS 2022.006 anh em Long va Sang con chi Hai.CT tu 0041000533010 NGUYEN LONG THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1644757268.LE DINH TUAN chuyen tien ck MS 2022.010 (gd Chi Hoa Thanh Hoa).CT tu 0781000470557 LE DINH TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 200,000.00 106127.100122.213524.MS 2022 010 ung ho gia dinh chi Hoa 10/01/2022 200,000.00 785916.100122.212818.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011203664391 10/01/2022 200,000.00 443029.100122.212820.Ung ho ma so 2022010 gia dinh chi hoa 10/01/2022 200,000.00 605646.100122.211750.ung ho MS 2022.010(gia dinh chi Hoa) 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1644557478.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa.CT tu 0121001563105 PHAM THI THANH THANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 200,000.00 771062.100122.204242.NGO ANH TUAN ct ung ho MS 2022.010 (gd c Hoa) nghi son thanh hoa 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1644527799.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0331000444689 HOANG TRUNG KIEN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 200,000.00 223387.100122.203917.Ung ho MS 2022.008, be Vu Ha My FT22010140194758 10/01/2022 200,000.00 221220.100122.203222.Ung ho ms 2022010, gia dinh chi Hoa FT22010411645306 10/01/2022 200,000.00 248179.100122.202904.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 10/01/2022 200,000.00 628994.100122.202153.MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 200,000.00 667124.100122.195537.Ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa FT22010849712113 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1644267105.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0141000088999 NGUYEN DINH CUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 200,000.00 841343.100122.192750.Ung ho MS 2022.009 em Kim Hue 10/01/2022 200,000.00 778856.100122.185910.ungho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1643899872.Ung ho maso 2022.010.CT tu 1012863874 NGUYEN VAN KHANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 200,000.00 677510.100122.181210.Ngo Anh Hong ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 200,000.00 276754.100122.172144.UNG HO MS 2022.010 - GIA DINH CHI HOA 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1643512772.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0371000418482 LE ANH THU toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 200,000.00 228110.100122.161416.Ung ho MS2020 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 200,000.00 774899.100122.155450.Chuyen tien ung ho NCHCCCL Thieu Hoang Duy 0918275981 10/01/2022 200,000.00 223563.100122.153358.ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 200,000.00 517605.100122.153333.Ung ho MS 2022 010 gia dinh Chi Hoa 10/01/2022 200,000.00 234220.100122.153254.Ung ho chi Hoang Thi Hoa ms 2022.010 FT22010732397321 10/01/2022 200,000.00 215324.100122.152746.Bui dinh minh ung ho ma so MS 2022.010, gia dinh chi Hoang Thi Hoa, xuan Nguyen, Nghi Son, Thanh Hoa 10/01/2022 200,000.00 912925.100122.150404.ung Ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 10/01/2022 200,000.00 319590.100122.144002.Chuyen tien ung ho NCHCCCL Hoang Nga 0917039688 10/01/2022 200,000.00 186126.100122.141333.ms 2022 006 10/01/2022 200,000.00 184430.100122.141042.ms 2022 008 10/01/2022 200,000.00 885385.100122.134505. ung ho MS 2022.008 (be Vu Ha My) 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1642576780.HO VAN CHUNG uh ms 2022005 ( me con chi loi).CT tu 0201000681108 HO VAN CHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 200,000.00 992180.100122.123836.Ung ho MS 2022.009 em Kim Hue FT22010680360362 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1642163464.PHAM TIEN MANH chuyen tien ung ho ma so 2022.009( em Kim Hue).CT tu 0491000055964 PHAM TIEN MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1641990337.Ung ho MS 2022.009 (EM KIM HUE).CT tu 0011000799428 LE QUANG SANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 200,000.00 SHGD:10031838.DD:220110.BO:PHAM THI TO.Remark:Pham Thi To 0968283366 ung ho NCHCCCL 10/01/2022 200,000.00 761117.100122.095911.Ung ho MS 2022.009 e Kim Hue FT22010483225912 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1641793848.MS 2022 008?be Vu Ha Mi.CT tu 0181003595406 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2022 200,000.00 IBVCB.1641652114.MS 2022 009 em Kim Hue.CT tu 0421000413830 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2022 200,000.00 MBVCB.1641571801.ung ho ms 2022.009(em kim hue).CT tu 0251001123180 NGUYEN HUU MANH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 200,000.00 184582.100122.073635.MS 2021.360 10/01/2022 200,000.00 184380.100122.073514.MS 2022.007 10/01/2022 200,000.00 184148.100122.073342.MS 2022.009 10/01/2022 20,000.00 MBVCB.1644567106.NGUYEN HONG THAO va Thai Nguyen Huu Thien ung ho MS 2022.009(em Kim Hue).CT tu 0241004077162 NGUYEN HONG THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 20,000.00 424895.100122.150853.Ung ho NCHCCCL VO NGOC QUANG 0866116379 10/01/2022 20,000.00 MBVCB.1641404990.MS 2022.003.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 20,000.00 MBVCB.1641403674.MS 2022.006.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 20,000.00 MBVCB.1641403390.MS 2022.004.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 20,000.00 MBVCB.1641403160.MS 2022.005.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 20,000.00 MBVCB.1641401772.MS 2022.008.CT tu 1016550907 NGUYEN TAI PHUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 180,000.00 IBVCB.1642215275.U.CT tu 0021002270550 toi 0011002643148 Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2022 150,000.00 MBVCB.1643360229.2022.005 (me con chi Loi) .CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 150,000.00 MBVCB.1643334723.2022.007 chi Vuong Tuyet Anh.CT tu 0281000557367 VO HOAI NAM toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 15,000.00 606053.100122.174131.Quy tu thien bao Vietnamnet 10/01/2022 100,000.00 659241.100122.224119.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 10/01/2022 100,000.00 844648.100122.223026.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa. Chia buon cung gia quyen FT22011152073383 10/01/2022 100,000.00 413245.100122.223002.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 10/01/2022 100,000.00 563958.100122.222735.IBFT Ung ho MS 2022.010 10/01/2022 100,000.00 563569.100122.222628.IBFT Ung ho MS 2022.09 10/01/2022 100,000.00 563134.100122.222527.IBFT Ung ho MS2022.008 10/01/2022 100,000.00 840436.100122.222441.MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011349603872 10/01/2022 100,000.00 352419.100122.221516.ung ho MS 2022010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 100,000.00 846343.100122.221508.MoMoT0962446072T19688381418T970436Tung ho MS 2022010 10/01/2022 100,000.00 517554.100122.221157.VCB;0011002643148;MS2022 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 100,000.00 818184.100122.221104.Ung ho NCHCCCL Sau 0901074692 10/01/2022 100,000.00 104005.100122.221040.Ung ho chi hoa bi chay nha 10/01/2022 100,000.00 640310.100122.220340.MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 10/01/2022 100,000.00 MBVCB.1644799624.Ung hoMS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0021000438176 TRAN THI THU TRANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 100,000.00 899369.100122.220106.MS 2022.010 CHUC CAC CHAU BINH AN 10/01/2022 100,000.00 816058.100122.215642.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2022.009 em Hue FT22011568055406 10/01/2022 100,000.00 810594.100122.215106.Gd Nguyen Ngoc Loi pd Nguyen Tam ung ho MS 2022.007 chi Anh FT22011207032163 10/01/2022 100,000.00 654693.100122.213950.Chuyen tien ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 100,000.00 648723.100122.213600.ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 100,000.00 105932.100122.213519.Ung ho ms 2022 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 100,000.00 788710.100122.213042.Ms2022.010 ung ho gia dinh chi hoa o thanh hoa FT22011261461569 10/01/2022 100,000.00 MBVCB.1644697760.MS2022.010 (gia dinh chi Hoa) XIN CHIA BUON CUNG GIA QUYEN.CT tu 0541000251315 KHUAT THI XUAN THUY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 100,000.00 838173.100122.212735.ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 100,000.00 MBVCB.1644691180.MS 2022.010.CT tu 0281000475850 HUYNH VAN NGO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 100,000.00 832714.100122.212535.Ung ho ma so 2022 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 100,000.00 826489.100122.212316.ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 100,000.00 MBVCB.1644649334.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0011004288593 NGUYEN THI LAN DUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 100,000.00 MBVCB.1644627715.Ung ho MS 2022.010.CT tu 0021000368715 PHAM HONG MAY toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 100,000.00 MBVCB.1644604229.Ung ho MS 2022.010.CT tu 1013239573 DUONG THI THU THAO toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 100,000.00 474236.100122.204249.Ung ho MS.2022.010 mong em mau khoe 10/01/2022 100,000.00 MBVCB.1644505222.ct giup gd chi Hoa ms 2022 010.CT tu 0071000621238 TRINH THI NHUONG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 100,000.00 535263.100122.203215.VCB;0011002643148;NGUYEN THI HUONG chuyen khoan ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 100,000.00 450642.100122.201816.NGUYEN THI PHUONG YEN Chuyen tien ung MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) . 10/01/2022 100,000.00 203165.100122.195523.MS 2022.010 (gia dinh chi hoa) 10/01/2022 100,000.00 651904.100122.194338.Ung ho nchcccl FT22010240836941 10/01/2022 100,000.00 844746.100122.192940.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 100,000.00 MBVCB.1643987895.Ung ho MS 2022.009 (em Kim Hue o Ha Tinh).CT tu 0081000322342 NGUYEN QUOC TUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 100,000.00 578971.100122.154901.Ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 100,000.00 556958.100122.154329.Ung ho ms 2022 010 chi hoa 10/01/2022 100,000.00 676135.100122.151905.ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 100,000.00 MBVCB.1643066836.Ung ho MS 2022.008.CT tu 0021000261592 LE DUC THUAN toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 100,000.00 130121.100122.142718.UNG HO MS : 2022.009( EM LE KIM HUE)-100122-14:27:01 130121 10/01/2022 100,000.00 185190.100122.141202.ms 2022 007 10/01/2022 100,000.00 SHGD:10004355.DD:220110.BO:CHU VAN AN.Remark:995222011058364 Ung ho NCHCCCL 10/01/2022 100,000.00 727445.100122.115117.Chuyen tien ung ho ms 2022.009 kim hue 10/01/2022 100,000.00 795948.100122.090136.ung ho MS 2022.009 ( Em Kim Hue) 10/01/2022 100,000.00 130001.100122.081145.Vinh Nam ung ho ms 2022 009 em Tran Thi Kim Hue 10/01/2022 100,000.00 782438.100122.075911.Ung ho MS 2022.008 (be Vu Ha My). Nguoi gui: HT 1001 10/01/2022 100,000.00 094421.100122.073617.LE NGOC THANH chuyen khoan ung ho MS 2022 009 em Kim Hue 10/01/2022 100,000.00 981222.100122.065824.ung ho MS 2022 009 em Kim Hue 10/01/2022 100,000.00 096749.100122.063553.ung ho MS 2022 009 em Kim Hue 10/01/2022 100,000.00 051597.100122.053937.ung ho MS 2022 009 e kim hue 10/01/2022 100,000.00 967219.100122.000817.Ms 2022 008 be Vu Ha My 10/01/2022 10,000.00 230904.100122.112617.DO THI VAN HONG K60 Anh 01 LOGs DH Ngoai Thuong 10/01/2022 10,000.00 SHGD:10028199.DD:220110.BO:TRAN THI THANH.Remark:Tran Thi Thanh Anh 02 TATM FTU 10/01/2022 10,000.00 SHGD:10028573.DD:220110.BO:NGUYEN THI MINH NGHIA.Remark:Nguyen Thi Minh Nghia K60 Anh 02 KTDN 2111110197 10/01/2022 10,000.00 SHGD:10021936.DD:220110.BO:HOANG THU THUY.Remark:Hoang Thu Thuy - 2014120142 - FTU chuyen 10/01/2022 10,000.00 SHGD:10028416.DD:220110.BO:TRUONG THANH SON.Remark:Truong Thanh Son K60 Anh 01 KDQT 2111510075 10/01/2022 10,000.00 SHGD:10028441.DD:220110.BO:DUONG TIEN DAT.Remark:Duong Tien Dat Anh 1 K59 Logistics 2014530002 tinh nguyen 10/01/2022 10,000.00 SHGD:10027904.DD:220110.BO:TRAN NGOC PHUONG.Remark:Tran Ngoc Phuong K60 Anh02 TATM FTU 10/01/2022 10,000.00 MBVCB.1641407968.THAN CONG BINH FTU ANH4 KDQT 2114510009.CT tu 0211000541573 THAN CONG BINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 10,000.00 MBVCB.1641406811.NGUYEN THI HONG NHUNG Anh 10 KTDN 2014110193.CT tu 1017939973 NGUYEN THI HONG NHUNG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 10,000.00 MBVCB.1641404945.Nguyen Duong Thuy Linh K60 Anh4 QTKDQT 2114210065.CT tu 1015838602 NGUYEN PHUONG LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 10,000.00 MBVCB.1641402998.Nguyen Phuong Linh K60 Anh 01 CTTTKT 2113140013.CT tu 1015838602 NGUYEN PHUONG LINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 10,000.00 001532.100122.000328.NGUYEN NHU ANH K60 Anh 02 KDQT 2111510004 10/01/2022 1,000.00 IBVCB.1641415312.a.CT tu 1024920400 toi 0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 1,000,000.00 247187.100122.220917.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011751000304 10/01/2022 1,000,000.00 419493.100122.212429.ung ho MS 2022.010 gia dinh chi hoa 10/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1644087089.NGUYEN THI BICH HANG chuyen tien MS2022.008.CT tu 0881000311276 NGUYEN THI BICH HANG toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 1,000,000.00 811926.100122.184558.TRAN NAM HOAN chuyen tien giup do MS2022005 Me con Chi Loi 10/01/2022 1,000,000.00 452330.100122.183955.UNG HO MS 2022.010 GIA DINH CHI HOA 10/01/2022 1,000,000.00 729148.100122.183600.Chuyen tien ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1643613346.ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa).CT tu 0111000273972 NGUYEN THANH VINH toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 1,000,000.00 765111.100122.163522.HO NGOC HIEN ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 1,000,000.00 806468.100122.160647.Ung ho MS 2022.010 gia dinh chi Hoa 10/01/2022 1,000,000.00 697430.100122.124436.ung ho nguyen thi hai ma so 2022.006 10/01/2022 1,000,000.00 MBVCB.1641638481.Ung ho MS 2021.340 (anh Luc Thanh Ly).CT tu 1013162688 NGUYEN HUU DUC toi0011002643148 BAO VIETNAMNET 10/01/2022 1,000,000.00 669885.090122.224224.Chuyen tien ung ho MS 2022.008 be Vu Ha My 2. Ủng hộ tại Ngân hàng Vietinbank
Ngày Số tiền Thông tin ủng hộ 10-01-2022 22:38:02 60.000 LPT ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 10-01-2022 22:37:06 60.000 LPT ung ho MS 2022.009 (em Kim Hue) 10-01-2022 22:16:40 100.000 CT DEN:201010180009 Ung ho MS 2022 010 gia dinh chi Hoa 10-01-2022 22:10:33 100.000 CT DEN:201015828612 Ung ho MS 2022.010 Gia dinh chi Hoa FT22011798531880 10-01-2022 21:26:42 500.000 CT DEN:201014784033 Ms 2022.010 gia dinh chi Hoa FT22011240119351 10-01-2022 21:20:07 2.000.000 ung ho MS 2022.008 (be Vu Ha My) 10-01-2022 20:57:35 200.000 CT DEN:201013583329 MS 2022.010 10-01-2022 20:09:07 500.000 MS 2022.010 ( gd chi Hoa) 10-01-2022 20:07:09 100.000 MS 2022.010 10-01-2022 19:21:31 500.000 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.004 ong HO VAN THUAN 10-01-2022 19:20:15 500.000 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2022.003 LY THI TRANG 10-01-2022 19:19:05 500.000 BUI NGOC HAI. 0903435891 ung ho MS 2021.359 be LUONG KHOI NGUYEN 10-01-2022 19:02:20 200.000 CT DEN:369589729213 ICB;114000161718;Ung ho MS 2022010 gia dinh chi Hoa 10-01-2022 17:45:17 200.000 CT DEN:382244666776 ICB;114000161718;ung ho luc thanh ly 10-01-2022 17:18:26 500.000 ung ho MS 2022.008 (be Vu Ha My) 10-01-2022 17:15:43 500.000 ung ho MS 2022.010 (gia dinh chi Hoa) 10-01-2022 16:34:40 500.000 ung ho MS 2022.010 (gd c Hoa) 10-01-2022 16:30:51 150.000 So GD goc: 10019552 IBVCB.1643338749.ung ho - MS 2022.010.CT tu 0341007064622 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 10-01-2022 16:29:06 200.000 CT DEN:201009340058 MS 2022010 gia dinh chi hoa FT22010119487605 10-01-2022 16:16:06 500.000 CT DEN:859669973836 ICB;114000161718;MS2022 008 BE VU HA MY 10-01-2022 16:03:57 500.000 ung ho MS 2022.010 10-01-2022 15:03:07 100.000 ungho ms 2022.010 gd chi Hoa o Thanh hoa 10-01-2022 12:18:30 300.000 CT DEN:201005027134 MBVCB.1642453684.027134.LAI THI THIM ung ho MS 2022.004 ( ong Ho Van Thuan) .CT tu 0451000346898 LAI THI THIM toi 114000161718 BAO VIETNAMNET (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 10-01-2022 12:05:42 50.000 ms 2022.009 ( em kim hue ) 10-01-2022 11:02:34 100.000 CT DEN:201004857818 Ung ho Ms 2021.360 FT22010810712435 10-01-2022 11:01:32 100.000 CT DEN:201004856176 Ung ho ms 2021.364 FT22010620389042 10-01-2022 09:25:05 30.000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2022.009 10-01-2022 08:09:28 500.000 CT DEN:100202993273 ung ho MS 2022009 em Kim Hue 10-01-2022 07:29:42 100.000 ung ho MS 2022.009 (em Kim Hue) 10-01-2022 01:22:35 20.000 Ung ho MS2022.008 (be Vu Ha My). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 09-01-2022 16:54:44 60.000 LPT ung ho MS 2022.008 (be Vu Ha My) 09-01-2022 15:39:18 60.000 LPT ung ho ms 4349 em Tran Thi Yen 09-01-2022 14:21:24 100.000 ms 2022.008 ( be vu ha my ) 09-01-2022 13:51:24 5.000.000 CT DEN:200906050385 Ong Tu Van giup do ms 2022.008 Vu Ha My FT22010080039001 09-01-2022 11:18:50 300.000 MS 2022.008 be VU HA MY 09-01-2022 10:06:33 500.000 ms 2022.008 vu ha my 09-01-2022 01:10:21 10.000 Ung ho MS2022.007 (chi Vuong Tuyet Anh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 08-01-2022 11:36:49 50.000 NGUYEN LE MINH Chuyen tien ung ho MS 2022.006 Nguyen Thi Hai 08-01-2022 11:35:57 50.000 ms 2022.007 ( chi vuong tuyet anh ) 08-01-2022 11:06:55 5.000.000 CT DEN:200804949908 Ong Tu Van giup do ms 2022.007 Vuong Tuyet Anh FT22008138259497 08-01-2022 09:57:04 100.000 CT DEN:200802863119 Ung ho MS 2022.007 FT22008902730107 08-01-2022 09:22:44 60.000 LPT ung ho MS 2022.007 (chi Vuong Tuyet Anh) 08-01-2022 09:06:05 200.000 MS 2022.007 (Chi Vuong Tuyet Anh) 08-01-2022 08:28:49 50.000 ZP685VHIGJPK 220108000049006 ung ho MS 2022.007 08-01-2022 07:46:53 100.000 CT DEN:200800171427 STA ungho ms2022.007 (chi Vuong Tuyet Anh) 07-01-2022 23:00:15 100.000 ms 2022.006 ( chi nguyen thi hai ) 07-01-2022 21:48:13 60.000 LPT ung ho MS 2022.006 (chi Nguyen Thi Hai) 07-01-2022 21:47:36 60.000 LPT ung ho MS 2022.005 (me con chi Loi) 07-01-2022 17:48:36 30.000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.006 07-01-2022 17:16:28 200.000 NGO TIEN LONG Chuyen tien ung ho MS 2022.006( chi Nguyen Thi Hai) 07-01-2022 17:12:38 200.000 NGO TIEN LONG Chuyen tien ung ho MS 2022.001( em Nguyen Quoc Tuan) 07-01-2022 17:01:37 100.000 HOANG XUAN THAI ung ho MS 2022.006 Nguyen Thi Hai 07-01-2022 15:22:33 200.000 ung ho ms 2022.006 (Nguyen Thi Hai) 07-01-2022 14:53:44 100.000 Ung ho MS 2022.006 Chi Nguyen Thi Hai. 07-01-2022 13:56:52 300.000 DO THI BICH THUY chuyen tien ung ho ma so 2022.006 chi Nguyen thi Hai 07-01-2022 11:35:08 500.000 ung ho ms 2022.006 chi Nguyen Thi Hai 07-01-2022 09:47:34 100.000 CT DEN:200702252021 ung ho MS 2022.006 (chi Nguyen Thi Hai). Mong chau Sang som binh phuc. 07-01-2022 08:45:30 150.000 thuythongtung chuyen cho MS 2022. 006 ( Nguyen Thi Hai ) 07-01-2022 08:36:59 200.000 CT DEN:200701583153 HTMS 2022.005 tu Bui Dai Thang BIDV Nam Ha Tinh 07-01-2022 07:14:54 500.000 2022.005 07-01-2022 06:29:28 20.000 Ung ho MS2022.006 (chi Nguyen Thi Hai). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 07-01-2022 05:47:25 300.000 MS 2021 362 be Vo Van Long 07-01-2022 05:43:31 300.000 MS 2022 006 chi Nguyen Thi Hai 06-01-2022 19:06:50 500.000 ms 2022.003 ly thi hoa 06-01-2022 16:20:53 1.000.000 NTP ung ho MS 2022. 005 ( Chi Nguyen thi Loi; Ha Tinh) 06-01-2022 11:13:37 300.000 THAN VAN THANH chuyen tien uh MS 2022.005 06-01-2022 10:48:07 200.000 ung ho MS2022.005( me con chi loi ) 06-01-2022 10:45:14 500.000 ung ho MS 2022.005 (me con chi Loi) 06-01-2022 10:35:40 500.000 VU THI HOA chuyen tien ung ho MS 2022.005 ( me con chi Loi ) 06-01-2022 09:19:52 300.000 Ung ho MS 2022.004 (ong Ho Van Thuan) 06-01-2022 09:17:54 300.000 Ung ho MS 2022.005 ( me con chi Loi) 06-01-2022 08:05:18 100.000 ms 2022.005 ( me con chi loi ) 06-01-2022 07:49:53 150.000 ung ho ma so 2022.005 (me con chi Loi) 06-01-2022 07:25:17 100.000 MS 2022.005 (me con chi Loi) 06-01-2022 01:02:33 20.000 Ung ho MS2022.004 (ong Ho Van Thuan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat; thoi gian GD:06/01/2022 00:07:08 05-01-2022 20:43:11 300.000 CT DEN:200513249999 Gui MS 2022.004 ong Ho Van Thuan FT22005822806740 05-01-2022 12:46:34 200.000 Ung ho MS 2022.004 (ong Ho Van Thuan) 05-01-2022 12:30:32 200.000 ung ho ma so 2022.004 05-01-2022 11:51:45 25.000 Thuong Nguyen ung ho MS 2022.004 (ong Ho Van Thuan) 05-01-2022 11:51:05 70.000 LPT ung ho MS 2022.004 (ong Ho Van Thuan) 05-01-2022 11:20:07 1.500.000 CT DEN:200504967489 IBFT Ung ho MS 2022.004 Ho Van Thuan 05-01-2022 11:13:43 100.000 CT DEN:200511675928 ung ho MS 2022 004 05-01-2022 11:12:37 500.000 ung ho MS 2022.003 ( Ly Thi Trang) 05-01-2022 09:36:10 30.000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms 2022.004 05-01-2022 09:35:07 100.000 CT DEN:200502323208 MS 2022.004 (ong Ho Van Thuan) 05-01-2022 09:18:23 500.000 CT DEN:966831595696 ICB;114000161718;ung ho ms 2021362 be Vo Van Long 05-01-2022 08:35:32 2.000.000 ung ho ma so 2022.004 ong Ho Van Thuan thuong ong qua 05-01-2022 08:27:24 200.000 So GD goc: 10003075 IBVCB.1628457691.MS 2021.364 (be Tran Nguyen Bao Ngoc).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 05-01-2022 08:22:24 200.000 So GD goc: 10003066 IBVCB.1628451856.MS 2021.363 (be Do Minh Khoi).CT tu 1021777372 toi 114000161718 Bao VietNamnet (VIETINBANK) Cong Thuong Viet Nam 05-01-2022 07:08:26 100.000 ms 2022.004 ( ong ho van thuan ) 05-01-2022 06:59:59 50.000 CT DEN:200523317756 STA ung ho ms2022.004 (Ong Ho Van Thuan) 05-01-2022 06:00:36 300.000 MS 2022.004 04-01-2022 20:58:51 1.000.000 CT DEN:200408714414 Ms 2022 003 Ly Thi Trang 04-01-2022 17:14:08 70.000 LPT ung ho MS 2022.003 (Ly Thi Trang) 04-01-2022 16:19:08 500.000 CT DEN:200409731259 Ung ho MS 2022.003 Ly Thi Trang FT22004760487584 04-01-2022 15:28:23 200.000 ung ho MS 2021.363 be Do minh khoi 04-01-2022 15:26:54 200.000 Ung ho MS 2021.364 ben tran bao ngoc 04-01-2022 15:25:15 200.000 ung ho MS 2022.001 em Nguyen Quoc Tuan 04-01-2022 15:23:56 200.000 ung ho MS 2022.003 04-01-2022 15:22:18 200.000 ung ho MS 2021.340 luc thanh ly 04-01-2022 10:43:04 150.000 CT DEN:200403523844 STA ungho ms2022.003 (Ly Thi Trang) 04-01-2022 07:51:34 100.000 HOANG XUAN THAI ung ho MS 2022.003 (Ly Thi Trang) 04-01-2022 07:06:53 100.000 ms 2022.003 ( ly thi trang ) 04-01-2022 07:01:16 6.000 Ung ho MS2022.003 (Ly Thi Trang). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 03-01-2022 21:25:21 1.000.000 Tom C tang MS 2021.361 em Nguyen Ngo Bao Toan 03-01-2022 21:24:32 1.000.000 Tom C tang MS 2021.362 em Vo Van Long 03-01-2022 21:23:24 1.000.000 Tom C tang MS 2021.363 be Do Minh Khoi 03-01-2022 21:22:31 1.000.000 Tom C tang MS 2021.364 be Tran Nguyen Bao Ngoc 03-01-2022 21:21:35 1.000.000 Tom C tang MS 2022.002 em Nguyen Quoc Tuan 03-01-2022 21:21:12 1.000.000 Tom C tang MS 2022.001 ong Nguyen Tan Dinh 03-01-2022 21:19:29 1.000.000 Tom C tang MS 2021.340 anh Luc thanh Ly 03-01-2022 21:18:32 1.000.000 Tom C tang MS 2022.001 em Nguyen Quoc Tuan 03-01-2022 19:43:55 200.000 ung ho MS 2021.362 (be Vo Van Long) 03-01-2022 19:41:52 100.000 ung ho MS 2022.001 (em Nguyen Quoc Tuan) 03-01-2022 19:38:27 300.000 ung ho ms 2021.349(gia dinh anh duong) 03-01-2022 19:37:24 100.000 ung ho ms 2021.347(ba tran thi du) 03-01-2022 19:36:29 100.000 ung ho ms 2021.345(gia dinh chi sau) 03-01-2022 19:35:20 100.000 ung ho ms 2021.336(be ho thi bao nhi) 03-01-2022 19:34:18 100.000 ung ho ms 2021.346(be tran chu minh) 03-01-2022 19:32:26 100.000 ung ho ms 2021.351(be hoang gia han) 03-01-2022 19:30:48 100.000 ung ho ms 2021.343 03-01-2022 19:29:44 100.000 ung ho ms 2021.344(be hoang tram anh) 03-01-2022 19:28:17 100.000 ung ho ms 2021.357 03-01-2022 19:01:05 200.000 MS 2022 001 ong nguyen tan dinh 03-01-2022 17:36:11 200.000 CT DEN:200310800731 Chuyen tien ung ho ms 2021.361 03-01-2022 16:32:10 500.000 CT DEN:200309791810 Vietinbank;114000161718;Ms2022 001 EM NGUYEN QUOC TUAN 03-01-2022 14:49:56 500.000 CT DEN:030200267045 ung ho MS 2022001 em Nguyen Quoc Tuan 03-01-2022 13:35:30 10.000 Ung ho MS2022.002 (em Nguyen Quoc Tuan). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 03-01-2022 10:00:45 500.000 sdt 0918491430 giup ma so ms 2022.001 chau nguyen quoc tuan 03-01-2022 09:05:36 300.000 Ung ho MS 2021.340(Anh Luc Thanh Ly)LE DINH QUANG chuyen tien 03-01-2022 09:02:38 200.000 VO NGOC HOANG Chuyen tien ung ho MS 2022.001 ( em Nguyen Quoc Tuan) 03-01-2022 08:46:57 300.000 Ung ho MS 2022.001(Em Nguyen Quoc Tuan)LE DINH QUANG chuyen tien 03-01-2022 07:30:04 1.500.000 ung ho MS 2021.364 (be Tran Nguyen Bao Ngoc) 03-01-2022 07:26:43 1.500.000 ung ho MS 2022.001 (em Nguyen Quoc Tuan) 03-01-2022 06:16:29 200.000 ung ho ma so 2022.001 03-01-2022 05:54:08 200.000 VO NGOC HOANG Chuyen tien ung ho Ms 2021.340 (anh Luc Thanh Ly) 03-01-2022 05:47:53 300.000 MS 2022.001 03-01-2022 05:36:20 50.000 NGUYEN HOANG HAI Chuyen tien ung ho ms2022.001 03-01-2022 05:12:32 100.000 ms 2022.001 ( em nguyen quoc tuan ) 03-01-2022 00:45:08 500.000 CT DEN:200217190777 Dinh Quyen ung ho ms 2021.340 FT22004101030524; thoi gian GD:03/01/2022 00:36:34 02-01-2022 18:27:13 3.000.000 CT DEN:200211904193 Ong Tu Van giup do ms 2021.340 Luc Thanh Ly FT22004098007984 02-01-2022 13:56:28 100.000 ms 2021.340 ( anh luc thanh ly ) 02-01-2022 13:47:58 200.000 NGO TIEN LONG Chuyen tien ung ho MS2021.340 ( anh luc thanh ly) 02-01-2022 11:43:50 10.000 Ung ho MS2021.340 (anh Luc Thanh Ly). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 02-01-2022 10:26:16 100.000 ung ho ma so 2021.340 (anh Luc Thanh Ly) 02-01-2022 08:05:12 200.000 Ung ho ma so 2021.340 anh Luc Thanh Ly 02-01-2022 07:33:11 200.000 CT DEN:200200792174 Vietinbank;114000161718;NGUYEN THI NGOC chuyen khoan ung ho anh Luc Thanh Ly MS 2021340 02-01-2022 05:53:10 200.000 CT DEN:200122922779 ung ho MS 2021340 anh Luc Thanh Ly 02-01-2022 00:55:22 200.000 ung ho ms 2021.359(be luong khoi nguyen); thoi gian GD:01/01/2022 23:54:51 02-01-2022 00:55:11 100.000 ung ho ms 2021.360(be nguyen ngoc long); thoi gian GD:01/01/2022 23:53:12 02-01-2022 00:53:42 200.000 ung ho ms 2021.354(em nguyen dang duong); thoi gian GD:01/01/2022 23:40:51 02-01-2022 00:53:32 200.000 ung ho ms 2021.362(be vo van long); thoi gian GD:01/01/2022 23:39:39 02-01-2022 00:53:25 200.000 ung ho ms 2022.001(ong nguyen tan dinh); thoi gian GD:01/01/2022 23:38:33 02-01-2022 00:53:16 200.000 ung ho ms 2021.363(be do minh khoi); thoi gian GD:01/01/2022 23:37:28 02-01-2022 00:53:04 200.000 ung ho ms 2021.364(be tran nguyen bao ngoc); thoi gian GD:01/01/2022 23:35:58 01-01-2022 21:03:11 100.000 CT DEN:200214768670 STA ungho ms2022.001 (ong Nguyen Tan Dinh) 01-01-2022 18:22:41 1.000.000 anh Toan Dong Nai ung ho ms 2022 001 ong Nguyen Tan Dinh 01-01-2022 18:17:55 600.000 ms 2021. 361; ms 2021.362 01-01-2022 15:17:37 500.000 ung ho MS 2022.001 (Nguyen Tan Dinh) 01-01-2022 14:47:51 10.000 Ung ho MS2022.001 (ong Nguyen Tan Dinh). Nam Mo Duoc Su Luu Ly Quang Vuong Phat 01-01-2022 12:35:49 5.000.000 CT DEN:200105754299 Ong Tu Van cuu giup ms 2022.001 ong Nguyen Tan Dinh FT22004000605363 01-01-2022 11:13:17 500.000 ung ho MS2021.362 (be Vo Van Long) 01-01-2022 10:52:48 500.000 ung ho MS 2022.001 (ong Nguyen Tan Dinh) 01-01-2022 10:26:54 100.000 ms 2022.001 ( ong nguyen tan dinh ) 01-01-2022 09:29:34 200.000 ung ho MS 2022.001(ong NguyenTan Dinh) 01-01-2022 06:14:22 100.000 CT DEN:200122785877 Vietinbank;114000161718;ug ho SM 2022 001 ong NGUYEN TAN DINH; thoi gian GD:01/01/2022 05:48:55 01-01-2022 06:12:15 200.000 CT DEN:200122581748 HTMS 2021.362 tu Le Thi Phuong Thanh BIDV Ha Tinh; thoi gian GD:01/01/2022 05:12:00 3. Ủng hộ tại Báo VietNamNet
Ban Bạn đọc
Cha ung thư qua đời, 5 mẹ con nheo nhóc gánh khoản nợ lớn
Sau khoảng thời gian chống chọi với bệnh tật từ tháng 2/2021, anh Hồng qua đời, để lại vợ và những đứa con thơ cùng với một khoản nợ lớn.
" alt="Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày đầu tháng 01/2022" />Bạn đọc ủng hộ các hoàn cảnh khó khăn 10 ngày đầu tháng 01/2022Xe buýt chở người tị nạn Ukraine tới Na Uy hồi tháng 3/2022. Ảnh: NurPhoto “Nếu bạn có giấy phép cư trú hợp lệ ở Na Uy, nhưng hiện muốn quay trở lại quê hương của mình, bạn có thể nộp đơn xin trợ cấp từ chính phủ Na Uy”, trích thông báo đăng tải trên trang web của UDI.
Theo đài RT, khoản hỗ trợ tiền mặt chỉ dành cho những người tị nạn tự thu xếp được cách trở về Ukraine, vì UDI không thể hỗ trợ phương tiện đi lại. Nhà chức trách Na Uy yêu cầu những người xin hỗ trợ tài chính phải nộp bản khai báo về cách thức di chuyển, tuyến đường và điểm đến ít nhất trước 16 tuần.
Ngoài ra, nếu người tị nạn Ukraine có quyền cư trú ở Na Uy thay đổi ý định và muốn quay trở lại đất nước Bắc Âu trong vòng 2 năm, họ sẽ phải trả lại khoản hỗ trợ bằng tiền mặt cho Oslo.
Liên Hợp Quốc ước tính có khoảng 5,8 triệu người Ukraine đã rời bỏ đất nước đi lánh nạn kể từ khi cuộc xung đột với Nga bùng phát hồi cuối tháng 2/2022. Trong đó, gần 57.000 người đang tị nạn ở Na Uy, tính tới tháng 9 năm nay.
Kazakhstan bác tin cấm nhập khẩu hàng hóa Nga
Theo báo Guardian, các hãng thông tấn Kazakhstan mới đây dẫn lời Thứ trưởng Thương mại nước này Kairat Torebayev cho hay, Astana đã ban hành lệnh cấm xuất khẩu 106 mặt hàng sang Nga, bao gồm cả máy bay không người lái, linh kiện điện tử, thiết bị đặc biệt và vi xử lý. Động thái được cho là nhằm phù hợp với các biện pháp trừng phạt Moscow của phương Tây vì chiến dịch quân sự đặc biệt ở Ukraine.
Tuy nhiên, Bộ Thương mại Kazakhstan ngày 20/9 đã bác bỏ thông tin trên.
“Không có lệnh cấm nào được áp dụng đối với việc xuất khẩu bất kỳ hàng hóa nào sang Nga, liên quan đến các lệnh trừng phạt chống Moscow. Trong khi, việc buôn bán hàng hóa ‘sử dụng cho mục đích kép’ - những mặt hàng đang chịu sự kiểm soát khi xuất khẩu, được thực hiện theo các nghĩa vụ quốc tế của Kazakhstan”, trích tuyên bố của nhà chức trách Kazakhstan.
Video công sự Ukraine nổ tung do trúng bom từ tiêm kích Su-34 của Nga
Bộ Quốc phòng Nga vừa công bố đoạn video ghi lại cảnh một tiêm kích Su-34 của nước này không kích phá hủy các công sự của Ukraine ở hướng nam Donetsk." alt="Na Uy tài trợ người Ukraine hồi hương, Kazakhstan bác tin cấm xuất khẩu sang Nga" />Na Uy tài trợ người Ukraine hồi hương, Kazakhstan bác tin cấm xuất khẩu sang Nga- Kết quả bóng đá World Cup 2022 hôm nay 4/12
Ngày Giờ STT Đội Tỷ số Đội Trực tiếp 04/12 02h00 Trận 2 Argentina 2-1 Australia VTV3, VTVCần Thơ 04/12 22h00 Trận 3 Pháp 3-1 Ba Lan VTV2, VTVCần Thơ 05/12 02h00 Trận 4 Anh ?-? Senegal VTV3, VTVCần Thơ Xem ngay lịch thi đấu World Cup 2022 hôm nay mới nhất tại đây!
Link xem trực tiếp World Cup 2022 hôm nay 4/12Cập nhật link xem trực tiếp World Cup 2022 hôm nay 4/12, với 2 trận đấu tiếp theo của vòng 1/8 giải vô địch thế giới." alt="Kết quả bóng đá World Cup 2022 hôm nay 4/12" />Kết quả bóng đá World Cup 2022 hôm nay 4/12 - Nhận định, soi kèo Hà Nội vs HAGL, 19h15 ngày 24/1: Bám đuổi đội đầu bảng
- Nhận định, soi kèo Guanacasteca vs Perez Zeledon, 5h00 ngày 24/1: Nối mạch toàn thắng
- Lục quân Israel tiến vào Dải Gaza, Pháp dự báo xung đột kéo dài
- Xác định 8 cặp đấu vòng 1/8 World Cup 2022
- Tin thể thao 25
- Soi kèo góc Las Palmas vs Osasuna, 3h00 ngày 25/1
- Đây là ngôi sao MU sẽ giúp Bruno Fernandes đạt đẳng cấp Messi
- Lịch thi đấu World Cup 2022 hôm nay 29/11
- HLV Park Hang Seo tính bài gì hạ Malaysia
-
Soi kèo góc Las Palmas vs Osasuna, 3h00 ngày 25/1
Phạm Xuân Hải - 24/01/2025 05:25 Kèo phạt góc ...[详细] -
Đó là, đăng ký trực tiếp tất cả các thông tin trên phiếu đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển vào đại học; cao đẳng năm 2021.
Thí sinh không được điều chỉnh thông tin đăng ký nguyện vọng xét tuyển khi điểm tiếp nhận đã cập nhật thông tin của thí sinh vào cơ sở dữ liệu trong thời gian quy định.
Ngoài ra, thí sinh có thể đăng ký trực tuyến tại các nơi có đủ điều kiện. Thí sinh đăng ký trực tiếp trên Phiếu đăng ký dự thi và đăng ký xét tuyển phần thông tin phục vụ kỳ thi tốt nghiệp THPT.
Phần đăng ký nguyện vọng xét tuyển trực tuyến thí sinh phải hoàn thành và có thể điều chỉnh nhiều lần thông tin đăng ký nguyện vọng xét tuyển trong thời gian quy định.
Trong quá trình ghi thông tin vào phiếu, thí sinh cần phải điền thật chính xác mã tỉnh thành, mã trường, mã ngành, tên ngành tương ứng mã ngành, tổ hợp môn xét tuyển. Ngoài ra, số điện thoại, địa chỉ email, địa chỉ người nhận kết quả thi tốt nghiệp THPT cũng phải thật chính xác.
Do năm nay thí sinh vẫn được đăng ký không giới hạn nguyện vọng; khi đã trúng tuyển nguyện vọng trên sẽ không được xét các nguyện vọng sau, vì thế, các nguyện vọng đăng ký cần phải được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên từ trên xuống, trong đó nguyện vọng 1 là nguyện vọng ưu tiên cao nhất.
Video: Bộ GD-ĐT
Những sai sót cần tránh khi điền phiếu đăng ký để không tuột cơ hội vào đại học
Những hướng dẫn dưới đây của Bộ GD-ĐT về cách điền phiếu đăng ký dự thi tốt nghiệp THPT và xét tuyển vào đại học, cao đẳng năm 2021 sẽ giúp các thí sinh tránh những sai sót không đáng có ảnh hưởng đến cơ hội của minh.
" alt="Video Bộ GD" /> ...[详细] -
Chàng trai TP.HCM đưa mẹ đi phượt 1000km đến Campuchia bằng xe máy
Anh Huy tâm sự, tới thăm Campuchia là ước mơ nhiều năm qua của mẹ anh, bà Lâm Thị Bích Đào (SN 1967). Bà Đào từng có thời gian sinh sống, làm việc tại Campuchia khi còn trẻ. "Khoảng 20 năm trước, mẹ tôi sang nước bạn lập nghiệp với nghề bán quần áo nhưng không may thất bại. Suốt những năm sau này, mẹ luôn tò mò muốn biết Campuchia giờ ra sao, thay đổi như thế nào", anh Huy cho hay.
Từng có kinh nghiệm lái xe máy đi phượt khắp mọi miền Tổ quốc, anh Huy quyết định lên kế hoạch và rủ mẹ tham gia chuyến du lịch Campuchia tự túc. "Với tôi, đây là chuyến đi đặc biệt nhất, thể hiện sự biết ơn với mẹ. Lúc nhỏ, mẹ sẵn sàng vượt nắng, vượt mưa chở tôi đến nơi tôi muốn. Bây giờ, tôi muốn là người chở mẹ thực hiện giấc mơ dang dở", chàng trai 29 tuổi tâm sự.
Anh Huy tìm hiểu thông tin để lên lịch trình di chuyển phù hợp. Điều khó khăn nhất là bà Đào từng bị tai nạn xe máy vào năm 2021 nên sức khỏe yếu, gặp khó khăn khi đi xa. Sau vụ tai nạn, bà Đào cũng có nhiều lo lắng. Tuy nhiên, được con trai động viên và tin tưởng vào sự chuẩn bị của con, bà vui vẻ lên đường. Suốt hành trình, anh Huy luôn cố gắng cân bằng giữa việc nghỉ ngơi và trải nghiệm. Chàng trai trang bị đầy đủ kính chống bụi, nón bảo hiểm hạn chế tiếng ồn, các vật dụng cần thiết cho mẹ.
"Trong chuyến đi, tôi thường xuyên hỏi mẹ cảm thấy thế nào, có mệt không. Cứ khoảng 50-70km tôi sẽ nhắc mẹ uống nước lọc và uống thuốc đầy đủ. "Tài sản" mẹ mang theo là túi đầy chứa thuốc huyết áp, tim mạch và đau nhức xương khớp", anh Huy cho hay.
Hành trình đáng nhớ cùng mẹ
Đến Campuchia, anh Huy cùng mẹ đi những địa điểm nổi tiếng như: Cung điện Hoàng gia Phnom Penh, quảng trường "sông bốn mặt", núi Bokor, sông Kampot, chùa Wat Phnom, chùa Vàng - chùa Bạc. "Mẹ tôi thích nhất là được tới những ngôi đền, chùa cổ kính, mang giá trị lịch sử lâu đời, kiến trúc ấn tượng của đất nước này. Mỗi khi tới đó, mẹ nói mẹ cảm thấy nhẹ nhàng, thanh thản", anh Huy chia sẻ.
Hai mẹ con anh Huy cũng dành thời gian thưởng thức những món ngon tại đây như hủ tiếu Nam Vang, mì xào khô hương vị Khme, bún cà ri cá… Mỗi món đặc sản đều có hương vị riêng, khiến bà Đào và con trai rất thích thú trải nghiệm.
Huy chia sẻ, đến với Campuchia, điều làm cho anh chàng ấn tượng nhất là sự thoải mái, gần gũi của người dân ở đây. Họ rất quý khách du lịch. "Dù không biết tôi là ai, nhưng khi tình cờ gặp gỡ là họ cười tươi, gật đầu chào. Điều bé nhỏ ấy khiến hai mẹ con thấy ấm áp lắm", anh Huy chia sẻ.
Suốt chặng đường, bà Đào cười nói rất nhiều. "Mẹ tôi tò mò về mọi thứ mẹ thấy trên đường, hào hứng khám phá và liên tục đặt câu hỏi: Đất còn quá trời vậy mà sao không ai ở?; "Đường vắng vậy có khi nào gặp cướp không con?'... Những câu hỏi của mẹ "khó" quá nên tôi cũng chẳng thể trả lời, hai mẹ con chỉ nhìn nhau cười toét miệng", anh Huy kể.
Chuyến đi của hai mẹ con anh Huy gặp một chút khó khăn về ngôn ngữ, ngoài ra là tình trạng kẹt xe, giao thông phức tạp tại Campuchia. Trong khi đó, trái với lo lắng ban đầu, bà Đào rất khỏe, không cảm thấy mệt mỏi trong suốt quá trình 1.000km.
"Mẹ nói mẹ vui tới mức quên hết mệt mỏi. Mẹ vui không chỉ bởi được đi du lịch mà vui vì nhìn thấy con trai dành thời gian cho mẹ, quan tâm và chăm sóc mẹ", anh Huy hạnh phúc nói.
Trước chuyến đi đến Campuchia, anh Huy và mẹ cũng đã đi một số nơi như Vũng Tàu, Phan Thiết... nhưng tất cả đều di chuyển bằng ô tô. Đây là chuyến đi đầu tiên của hai mẹ con bằng xe máy. Anh chàng nhận thấy phương tiện này rất tiện, có thể đến được những nơi mà ô tô không khó tiếp cận, tiết kiệm chi phí.
Sắp tới, anh Huy dự định cùng mẹ đi du lịch đến Lào bằng xe máy qua cửa khẩu Bờ Y với hành trình 6 ngày 5 đêm.
“Mọi người thường nghĩ rằng việc đi du lịch với người lớn tuổi sẽ khó khăn vì nhiều khác biệt nhưng tôi lại thấy rất tuyệt vời. Chẳng có gì tuyệt vời hơn khi có mẹ đồng hành”, anh chàng chia sẻ.
Kim Ngân (Ảnh: NVCC)
" alt="Chàng trai TP.HCM đưa mẹ đi phượt 1000km đến Campuchia bằng xe máy" /> ...[详细] -
Cầu thủ Maroc đổi đời nhờ tỏa sáng tại World Cup 2022
Sofyan Amrabat (phải) chơi rất hay tại World Cup 2022 trong màu áo Maroc Chàng tiền vệ 26 tuổi đã chơi trọn vẹn số phút cùng tuyển Maroc trên đất Qatar. Trong vai trò đánh chặn, Sofyan Amrabat ghi dấu ấn đậm nét, giúp đội bóng Bắc phi lọt đến tứ kết World Cup 2022.
Mới đây nhất, ở cuộc chạm trán Tây Ban Nha, Amrabat bóp nghẹt hàng tiền vệ đối thủ, với những cái tên lừng danh đang khoác áo Barca như Busquets, Gavi hay Pedri.
Điểm mạnh của Sofyan Amrabat chính là nền tảng thể lực dồi dào, kỹ thuật tốt cùng lối đá khôn ngoan. Báo giới Maroc ví Amrabat là người hùng thầm lặng của chú sư tử vùng Atlas tại kỳ World Cup lần này.
Theo Foot Mercato, Liverpool nhanh chóng tiếp cận đại diện Amrabat để xúc tiến chuyện chuyển nhượng. Hợp đồng hiện tại của tiền vệ Maroc với Fiorentina chỉ còn thời hạn một năm rưỡi.
Bởi vậy, đội bóng vùng Merseysie tự tin có thể chiêu mộ anh thành công với mức phí dưới 30 triệu bảng.
Bản thân Sofyan Amrabat cũng sẵn sàng rời Serie A để thỏa ước nguyện được chơi bóng tại Champions League. Nếu cập bến Anfield, mức lương của anh sẽ tăng gấp 3 lần, từ 30.000 bảng/tuần lên 90.000 bảng/tuần.
Anh trai của Sofyan Amrabat, cầu thủ chạy cánh Nordin Amrabat tiết lộ: "Khi chơi tốt ở sân khấu lớn như World Cup, Sofyan chuẩn bị đón nhận nhiều thứ cho bản thân.
Tôi nghĩ không ít CLB hàng đầu châu Âu sẽ xếp hàng chiêu mộ Sofyan. Hồi đầu năm, em trai tôi đã đàm phán với Tottenham nhưng chưa có thỏa thuận nào được thông qua."
Xem ngay lịch thi đấu World Cup 2022 mới nhất tại đây!
Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 8/12Cung cấp lịch thi đấu bóng đá hôm nay 8/12, với các trận đấu quốc tế đêm nay, rạng sáng mai." alt="Cầu thủ Maroc đổi đời nhờ tỏa sáng tại World Cup 2022" /> ...[详细] -
Nhận định, soi kèo Guanacasteca vs Perez Zeledon, 5h00 ngày 24/1: Nối mạch toàn thắng
Chiểu Sương - 23/01/2025 05:09 Nhận định bóng ...[详细] -
Bao giờ ĐH Tôn Đức Thắng cấp bằng cho sinh viên?
Theo ông Đạo, bắt đầu từ hôm nay 28/4, nhà trường sẽ thực hiện các thủ tục cấp bằng cho sinh viên.Dự kiến đến ngày 10/5/2021 sẽ hoàn thành cấp toàn bộ bằng tốt nghiệp cho sinh viên.
Tính đến nay (28/4/2021), số sinh viên đủ điều kiện tốt nghiệp chờ cấp bằng của Trường ĐH Tôn Đức Thắng là hơn 3.000 em.
Lễ tốt nghiệp cho sinh viên các đợt sẽ được tổ chức trong tháng 5/2021.
Trong trường hợp sinh viên mong muốn được nhận bằng sớm để bổ túc các hồ sơ liên quan có thể liên hệ với nhà trường (Khoa quản lý) để được giải quyết sớm.
Trong tháng 5, Trường ĐH Tôn Đức Thắng sẽ cấp bằng tốt nghiệp cho sinh viên Từ tháng 8/2020 ông Lê Vinh Danh bị đình chỉ chức hiệu trưởng Trường ĐH Tôn Đức Thắng, sau đó là cách hết chức vụ trong Đảng và cách chức hiệu trưởng khiến Trường ĐH Tôn Đức Thắng không có người ký bằng tốt nghiệp cho sinh viên.
Do chưa kiện toàn tổ chức và nhân sự lãnh đạo nên Trường ĐH Tôn Đức Thắng chưa thực hiện cấp bằng tốt nghiệp do chưa có người ký và tổ chức lễ tốt nghiệp cho sinh viên.
Như vậy sau 8 tháng tốt nghiệp (kể từ đợt tốt nghiệp tháng 9) sinh viên Trường ĐH Tôn Đức Thắng sẽ được nhận bằng tốt nghiệp.
Lê Huyền
Ông Trần Trọng Đạo làm quyền hiệu trưởng ĐH Tôn Đức Thắng
Hôm nay (27/4), ông Trần Trọng Đạo được Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam công nhận làm quyền hiệu trưởng Trường ĐH Tôn Đức Thắng.
" alt="Bao giờ ĐH Tôn Đức Thắng cấp bằng cho sinh viên?" /> ...[详细] -
Ông Putin thăm trụ sở quân khu phía nam Nga
Đài RT dẫn lời ông Peskov cho biết, ông Putin đã gặp Tướng Valery Gerasimov, Tổng tham mưu trưởng quân đội Nga và nghe báo cáo về tiến triển của chiến dịch quân sự đặc biệt chống Kiev. Ngoài ra, ông Putin cũng trò chuyện với các quan chức quốc phòng hàng đầu khác.
Truyền thông Nga đã công bố một đoạn video quay cảnh ông Putin đang bước xuống chuyên cơ ở Rostov-on-Don và sau đó được Tướng Gerasimov chào đón tại trụ sở Quân đoàn miền nam.
Lần gần đây nhất lãnh đạo Điện Kremlin đến thăm và làm việc với các quan chức hàng đầu ở Bộ chỉ huy quân sự Rostov-on-Don là vào tháng 8 và một lần trước đó vào tháng 3.
Vùng Rostov giáp biên giới với các khu vực tiền tuyến Donetsk và Luhansk, 2 vùng miền đông Ukraine đã sáp nhập vào Nga hồi tháng 10 năm ngoái. Đây cũng là nơi hứng chịu nhiều cuộc tấn công bằng tên lửa và máy bay không người lái (UAV) của Ukraine trong những tháng gần đây.
Điểm lại loạt tuyên bố cứng rắn gần đây của ông Putin
Tổng thống Nga Vladimir Putin đã bày tỏ quan điểm thẳng thắn trước các chuyên gia quốc tế về nhiều chủ đề, kể cả cuộc xung đột với Ukraine và chính sách hạt nhân của Moscow." alt="Ông Putin thăm trụ sở quân khu phía nam Nga" /> ...[详细] -
Biết là xe ăn trộm nhưng tôi vẫn muốn nhận cầm đồ
- Tôi đang mở hàng cầm đồ. Xin luật sư cho biết, nếu tôi cho một người cầm cố xe máy nhưng lại là xe máy ăn trộm, trên giấy tờ ghi chính chủ nhưng giấy tờ xe và CMT đều là giả thì tôi có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không? Tôi có quyền lấy lại số tiền đã mất khi cho người này cầm cố không? Những hành vi liên quan đến dịch vụ cầm đồ mà pháp luật không cho phép là gì? Cảm ơn luật sư.TIN BÀI KHÁC
Kì lạ: bán xe rồi lại mượn giấy tờ mang đi cầm đồ" alt="Biết là xe ăn trộm nhưng tôi vẫn muốn nhận cầm đồ" /> ...[详细] -
Nhận định, soi kèo Ibri vs Al Seeb, 20h15 ngày 24/1: Khác biệt quá lớn
Pha lê - 24/01/2025 09:14 Nhận định bóng đá g ...[详细] -
Sở Giáo dục Hà Nội lên tiếng việc dừng tuyển sinh lớp 6 song bằng
Ông Phạm Xuân Tiến, Phó Giám đốc Sở GD-ĐT Hà Nội cho hay, Đề án “Thí điểm chương trình đào tạo song bằng THCS Việt Nam và Chứng chỉ IGCSE tại một số trường THCS tại Hà Nội” đã được Sở hướng dẫn các phòng GD-ĐT và các nhà trường triển khai thực hiện theo đúng các nội dung.Ông Phạm Xuân Tiến, Phó Giám đốc Sở GD-ĐT Hà Nội lý giải việc dừng tuyển sinh lớp 6 chương trình song bằng. Ảnh: Thanh Hùng Theo Đề án được UBND TP Hà Nội phê duyệt tại Quyết định số 2830 ngày 8/6/2018 thì Đề án này được thí điểm trong 6 năm.
Năm học 2018-2019: tuyển sinh mới lớp 6;
Năm học 2019-2020: tuyển sinh mới lớp 6 và dạy tiếp học sinh được lên lớp 7;
Năm học 2020-2021: tuyển sinh mới lớp 6 và dạy tiếp học sinh được lên lớp 7,8;
Năm học 2021-2022: dạy tiếp học sinh được lên lớp 7,8,9; không tuyển mới học sinh lớp 6.
Năm học 2022-2023: dạy tiếp học sinh được lên lớp 8,9;
Năm học 2023-2024: dạy tiếp học sinh được lên lớp 9 và đánh giá toán bộ Đề án.
Do đó, Sở GD-ĐT Hà Nội chỉ đạo các trường không tuyển mới lớp 6 chương trình đào tạo song bằng IGCSE tại các trường THCS tham gia Đề án từ năm học 2021-2022.
Các học sinh trong một buổi dự thi vào hệ song bằng. Ảnh tư liệu: Thanh Hùng Theo lộ trình của Đề án, đến năm học 2023-2024, Sở GD-ĐT sẽ phối hợp với các sở, ngành tiến hành đánh giá toàn bộ Đề án. Trên cơ sở đánh giá kết quả đã đạt được, những khó khăn, vướng mắc trong quá trình triển khai thực hiện; bài học kinh nghiệm,... Sở sẽ phối hợp với các sở, ngành nghiên cứu, tham mưu với TP Hà Nội, Bộ GD-ĐT về kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo.
Phóng viên đặt câu hỏi đại diện Sở GD-ĐT nói rằng thời gian lộ trình của Đề án đã được nêu rõ trong văn bản phê duyệt, vậy tại sao trong hướng dẫn tuyển sinh lớp 6 năm học 2021-2022, Sở vẫn đưa thông tin tiếp tục.
“Theo kế hoạch tuyển sinh chung, đúng là ban đầu, có nêu ý đó. Nhưng dù đưa nội dung đó vào nhưng trong quá trình tuyển sinh, chúng tôi vẫn phải xin ý kiến của lãnh đạo TP Hà Nội. Sau khi xin ý kiến của lãnh đạo TP Hà Nội, chúng tôi buộc quyết định dừng tuyển sinh”, ông Tiến nói.
Ông Tiến cho hay, thực tế các nội dung này các trường đều biết và nắm rõ. “Có thể do việc thông tin, tuyên truyền chưa rõ nên các phụ huynh chưa hiểu rõ”, ông Tiến nói.
“Chúng tôi cũng rất tiếc vì chi tiết của Đề án không được thông tin rộng rãi đến các phụ huynh. Chính vì thế một số phụ huynh vẫn tưởng rằng việc tuyển sinh vẫn sẽ được triển khai liên tiếp và không nắm được đến năm học này là dừng triển khai”.
Về việc điều tra của cơ quan công an, ông Tiến cho hay đây là công tác nghiệp vụ của phía công an.
“Bản thân chúng tôi cũng không nắm được tinh thần của việc điều tra này. Những nội dung đó liên quan đến các vấn để được coi là bảo mật quốc gia. Tôi cũng xin nhắc lại việc dừng tuyển sinh không phải vì việc có sự điều tra mà theo lộ trình vốn đã được quy định trong Đề án”, ông Tiến nói.
Ông Lê Hồng Chung, Chánh văn phòng Sở GD-ĐT Hà Nội cũng nói rõ hơn về việc C03 Bộ Công an khi đến làm việc với Sở GD-ĐT Hà Nội và các trường: “Theo đề nghị của cơ quan công an, chúng tôi cung cấp thông tin cho họ chứ không phải phối hợp để điều tra. Do đó, các cơ quan báo chí nếu cần thêm thông tin có thể liên hệ tới cơ quan công an để có thể thông tin cần tìm hiểu”.
Về phía giáo viên giảng dạy chương trình đào tạo song bằng này, về hướng giải quyết, ông Tiến cho hay như các chương trình dạng ký kết hợp đồng khác, khi kết thúc Đề án thì các giáo viên sẽ tìm các công việc khác.
Ông Tiến cũng cho hay, các học sinh từng theo học hệ này vẫn có thể học theo chương trình bình thường của Bộ GD-ĐT, hoặc theo học các chương trình hệ Cambridge ở các trường quốc tế, tư thục; trường chất lượng cao. Do đó ông Tiến cho rằng, cơ hội của các học sinh là rất rộng.
Thanh Hùng
Lo 'vỡ trận' nếu Hà Nội dừng tuyển song bằng lớp 6
2 năm đồng hành cùng con ôn luyện vào hệ song bằng của Trường THCS Cầu Giấy, chị Điệp nói “không kịp trở tay” trước thông tin Hà Nội sẽ dừng tuyển sinh đào tạo hệ song bằng lớp 6 vào năm học tới.
" alt="Sở Giáo dục Hà Nội lên tiếng việc dừng tuyển sinh lớp 6 song bằng" /> ...[详细]
Nhận định, soi kèo East Bengal vs Kerala Blasters, 21h00 ngày 24/1: Khách bắt nạt chủ nhà
Học phí song bằng của các trường ở Hà Nội
Theo khảo sát, mức học phí của các chương trình đào tạo của các trường tư thục trong năm học 2021-2022 có thể lên tới 400 triệu đồng/năm học.Trường Liên cấp Nguyễn Siêu
Hệ đào tạo theo chương trình Cambridge của Trường Liên cấp Nguyễn Siêu có mức phí từ 85 đến 160 triệu đồng mỗi năm tùy từng mô hình và khối lớp.
Cụ thể, từ lớp 8 đến lớp 10, mức học phí từ 85 đến 100 triệu đồng mỗi năm.
Lớp 11 và 12, mức học phí là 160 triệu đồng.
Trường Liên cấp Newton
Hệ Cambridge (Anh) của trường là chương trình giáo dục của Bộ GD-ĐT Việt Nam kết hợp với chương trình Cambridge và được giảng dạy bằng Tiếng Anh. Học sinh sẽ được tổ chức thi và cấp chứng chỉ nếu đăng ký thi.
Còn với hệ Song ngữ (Mỹ) của trường, học sinh sẽ được học các môn gồm các môn theo chương trình của Bộ GD-ĐT Việt Nam và các môn của Bộ Giáo dục Mỹ bằng Tiếng Anh.
Mức học phí của 2 hệ đào tạo này cũng khác nhau, cụ thể như sau:
Trường Liên cấp Việt – Úc Hà Nội
Mức học phí các khối lớp theo chương trình Cambridge của Trường Liên cấp Việt - Úc Hà Nội ở thời điểm năm học 2021-2022 như sau:
Trường Phổ thông liên cấp Olympia
Trường Phổ thông liên cấp Olympia triển khai chương trình đào tạo song bằng Mỹ từ lớp 9; học sinh học và lấy bằng Việt Nam và tú tài Mỹ.
Trường Phổ thông Song ngữ liên cấp Wellspring
Hệ song bằng của Trường Phổ thông Song ngữ liên cấp Wellspring là chương trình Mỹ với mức học phí như sau:
Thanh Hùng
Hà Nội lý giải việc dừng tuyển sinh lớp 6 song bằng
Chiều 23/4, Sở GD-ĐT đã có thông tin tới báo chí và dư luận về chuyện không tuyển mới học sinh theo chương trình đào tạo song bằng từ năm học 2021-2022.
" alt="Học phí song bằng của các trường ở Hà Nội" />
- Nhận định, soi kèo Hyderabad vs Jamshedpur, 21h00 ngày 23/1: Đặt chân top 2
- Mắc ung thư xương, nam sinh học giỏi gác lại giấc mơ trở thành bác sĩ
- Lịch thi đấu vòng loại World Cup hôm nay ngày 15/06/2021
- HLV Viettel không buông xuôi dù sớm bị loại
- Nhận định, soi kèo Rigas Futbola Skola vs Ajax, 3h00 ngày 24/1: Tất cả vì top 8
- Link xem trực tiếp Croatia vs Bỉ
- Đề thi tốt nghiệp THPT gồm những kiến thức nào?